WE DON'T KILL in Vietnamese translation

[wiː dəʊnt kil]
[wiː dəʊnt kil]
chúng ta không giết
we don't kill
we're not killing
chúng ta ko giết

Examples of using We don't kill in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You hand the kid over to us, and we don't kill you all.
Và tao sẽ không phải giết hết tất cả bọn mày.
We don't kill him yet.
Ta chưa giết hắn được đâu.
We don't kill like that.
Chúng ta không giết người như thế.
We don't kill women and we don't kill kids.
Ta không giết phụ nữ và trẻ em.
As long as we don't kill each other first.
Được, miễn là bọn anh không giết nhau trước.
We don't kill anybody.
Chúng tôi không giết ai cả.
If we don't kill them, we will all die!
Nếu không giết họ ta sẽ chết hết!
If we don't kill him, 20 or 30 Jews will die.
Nếu ta không giết Franken thì 20 đến 30 người Do Thái cũng sẽ bị giết..
We're spies. We don't kill our targets if we don't have to.
Bọn anh không giết các mục tiêu nếu không cần thiết.
We don't kill humans.
Chúng tôi không giết con người.
We don't kill.
Chúng ta không giết người.
We don't kill people.
Chúng tôi không giết người.
We don't kill anything, though.
Tuy nhiên, không giết chóc gì cả.
We don't kill women.".
Ta không giết phụ nữ.”.
We are defenders of the prophet, we don't kill women.
Chúng tôi là người bảo vệ nhà tiên tri, chúng tôi không giết phụ nữ.
As he left, the armed man said,"Go, we don't kill civilians.".
Lúc đó, tay súng kêu lên:“ Đi đi, chúng tôi không giết dân thường”.
In the Soviet Union, we don't kill handicapped children.
Ở Liên Xô trẻ em tàn tật không bị giết.
He will kill us if we don't kill him!
Hắn sẽ giết chúng ta nếu ta không giết hắn trước!
And unlike somebody here, we don't kill troubled people.
không như người ở đây, chúng tôi không giết dị nhân.
I mean, we don't kill her.
Ý em là, ta không giết nó.
Results: 73, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese