WE DON'T GET in Vietnamese translation

[wiː dəʊnt get]
[wiː dəʊnt get]
chúng ta không có
we have no
we do not have
we do not get
we can't
we are not
we haven't had
we ain't got
chúng tôi không nhận được
we do not receive
we do not get
we have not received
we're not getting
we have received no
we are not aware
we never get
chúng ta không được
we must not
we are not
we cannot
we don't get
we're not supposed
we should not
we must never
we are no
we are neither
chúng ta không bị
we are not
we don't get
we are no
we are never
we do not have
chúng ta không làm
we do not do
we're not doing
we don't make
we haven't done
we fail to do
we don't get
we cannot do
we would not do
we're not making
chúng tôi không đi
we don't go
we're not going
we don't get
we're not leaving
we don't travel
we can't go
we cannot leave
chúng ta không đưa
don't we take
we're not bringing
we didn't bring
we don't put
không bắt
does not catch
did not shake
did not arrest
not start
did not take
doesn't force
failing to apprehend
non-capturing
didn't pick up
cannot arrest
chúng tôi không mang
don't we bring
chúng tôi không gặp
we don't see
we haven't seen
we don't have
we didn't meet
we don't get
we have not encountered
chúng ta không ngủ

Examples of using We don't get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't get a coming of age story.
Chả có phim nào là coming of age.
We don't get enough time to go to the spa regularly.
Bạn cũng không có đủ thời gian để đi spa thường xuyên.
Maybe we don't get as far, but we will get-- hey!
Có lẽ ta không đi xa đến thế, nhưng ta sẽ-- này!
We don't get our choice of doctor.
Ta không có quyền lựa chọn Bác Sỹ.
We don't get paid a wage.
What if we don't get good speakers?
Nếu như không có được thủ môn tốt?
If we don't get what we want, one way or another….
Nếu chúng tôi không có được cái mình muốn bằng cách này hay cách khác….
We don't get to eat out in restaurants that often.
Chúng tôi không được ăn ở nhà hàng thường xuyên.
We don't get to know enough about him.
Chúng tôi không được biết đủ về nó.
How big a deal is it if we don't get the diamonds?
Hợp đồng sẽ thế nào nếu chúng tôi không lấy được kim cương?
I hope we don't get a monitored, restricted internet.
Tôi hi vọng chúng tôi không bị giám sát và hạn chế internet.
And when we don't get what we want, we suffer.
Khi chúng ta không có được một thứ gì mình mong muốn, chúng ta đau khổ.
We don't get any error messages.
Chúng ta không thể nhận được các error message.
We don't get paid for the hour;
Ta không được trả lương cho tiếng đồng hồ;
We don't get any time to do our own thing.
Không có thời gian để làm việc gì đó cho riêng mình.
We don't get opportunities to be on TV.
Ta không có cơ hội lên TV.
That we don't get to punish anybody? Wait, so you're saying?
Vậy là ta không được trừng phạt ai hả?
We don't get much crime here.
đây không có nhiều tội phạm lắm.
We don't get a lot of cowboys in here.
đây không có nhiều cao bồi.
If we don't get them that money, Meño might be in danger.
Nếu không đưa tiền cho chúng, Meño sẽ gặp nguy hiểm mất.
Results: 464, Time: 0.0849

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese