WE GET IT in Vietnamese translation

[wiː get it]
[wiː get it]
chúng tôi nhận được nó
we get it
we receive it
chúng tôi hiểu
we understand
we know
we recognize
we get it
we realize
we recognise
our understanding
we realise
we acknowledge
we are aware
chúng ta có được nó
we get it
we acquire it
chúng ta làm
we do
do we do
we make
we work
bọn tôi
we
us
i
uh , we
chúng ta lấy được nó
được nó
get it
it is
acquired it
obtain it
receive it
achieve it
have it
reach it
earned it
it yet
được thì
it is
if you can
we get it

Examples of using We get it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We get it, no one likes to be told what to do.
Điều đó đang được nói, mọi người không thích bị bảo phải làm gì.
But if we get it right.
Nhưng nếu chúng làm đúng.
You need it- we get it!
Bạn cần- chúng tôi có!
And then we get it.
We get it, the summer in Arizona is HOT.
Tôi được biết rằng vào mùa hè ở Arizona rất nóng.
We get it when the bounty hunter gets Prime.
Chúng ta sẽ có nó khi gã thợ săn tiền thưởng được Prime.
Because the moment we get it, we're outta here.
Bởi vì khi chúng ta có được cái xe, chúng ta sẽ ra khỏi đây.
In the end, we get it all.
Tới cuối cùng, chúng tôi có tất cả.
We get it, Watchdogs, you did this.
Chúng tôi hiểu rồi, Watchdogs, các người đã gây ra việc này.
We get it wrong?
Chúng tôi làm sai sao?
Now we get it.
Giờ ta hiểu rồi.
Could we get it?
Liệu chúng tôi có lấy được không?
Okay, we get it!
Rồi, bọn tôi hiểu!
If we get it, we will have Aníbal by the balls.
Nếu có nó, ta sẽ nắm thóp Aníbal.
Okay, we get it.
Okay, chúng ta sẽ bắt nó.
We get it!
Chúng tôi hiểu rồi!
Okay, we get it!
Okay, ta tới rồi!
We get it, you're not over Danny.
Hiểu rồi, cô chưa quên Danny.
Yeah man we get it.
Vâng, chúng tôi có được nó.
We get it, can you keep him alive?
Nếu cô có nó, cô thể làm anh ta sống không?
Results: 151, Time: 0.0702

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese