WE HAVE A NUMBER in Vietnamese translation

[wiː hæv ə 'nʌmbər]
[wiː hæv ə 'nʌmbər]
chúng tôi có một số
we have some
we got some

Examples of using We have a number in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For, as we have a number of parts in one body, but all the parts have not the same use.
Vì như trong một thân thể, ta có nhiều phần, nhưng tất cả các phần không cùng một chức năng.
We have a number of missions telling us exactly the same thing today.
Chúng ta có nhiều chuyến du hành để hôm nay nói chính xác cùng một điều.
We have a number of motives to green building which includes environmental, economic, and social benefits.
Có một số động cơ để xây dựng màu xanh lá cây, bao gồm cả lợi ích môi trường, kinh tế và xã hội.
In HTML, we have a number of ways to do this,
Trong HTML, ta có một số cách để làm điều này,
We're maintaining that we have a number of options and all those options are still on the table.
Chúng tôi có một số lựa chọn và tất cả những lựa chọn này vẫn đang được thảo luận.
Since we have a number mixed with text, Excel will treat
chúng ta có số lẫn lộn với văn bản
We are composite beings; we have a number of independently evolved principles or faculties whose development is a purpose of evolution.
Chúng ta là những sinh vật tổng hợp; chúng ta có một số những nguyên lý tiến hóa độc lập, hay khả năng; sự phát triển của chúng là mục đích của sự tiến hóa.
Now we have a number of elementary principles:» We don't ask
Tại đây, mình có vài nguyên tắc cơ bản
But the field of software development is now mature enough that we have a number of paint cans to refer to.
Nhưng lĩnh vực phát triển phần mềm giờ đây đã đủ trưởng thành đến mức chúng ta có một số các loại thùng sơn để tham khảo tới.
This entrepreneurial business idea is appropriate for a spot where we have a number of school age children.
Ý tưởng kinh doanh này thích hợp ở một nơi mà có nhiều trẻ em độ tuổi đi học.
We have a number of ways to help people taking our exams who need special arrangements due to temporary
Chúng tôi có một số cách để giúp mọi người tham gia các bài kiểm tra của chúng tôi, những người cần
We have a number of highly informative articles ready to assist you when it comes to selecting the ideal shower gel for your skin, choosing the right deodorants and sprays or how to guarantee the closest shave.
Chúng tôi có một số bài viết tính thông tin cao sẵn sàng trợ giúp bạn khi lựa chọn gel tắm phù hợp cho làn da của bạn, chọn thuốc khử mùi thích hợp và thuốc xịt mũi hoặc làm thế nào để đảm bảo cạo râu tốt nhất.
However, as mentioned on the Q2 earnings call on Sept. 15th, we have a number promotional plans in place for the fall with our retail partners that are intended to drive sell-through and increased adoption of the BlackBerry PlayBook.
Tuy nhiên, như đã đề cập tại cuộc họp báo cáo kết quả kinh doanh Q2 hôm 15/ 9, chúng tôi có một số kế hoạch khuyến mãi cho mùa thu, được thực hiện bởi các nhà bán lẻ, nhằm tăng doanh thu cho BlackBerry PlayBook.
And so we have a number of key variables that we control:
Và như vậy chúng tôi có một số các biến cần điều khiển:
Our Most Common Send Time: We have a number of triggered emails that are sent based on actions someone has taken using our product or visiting our website.
Thời gian gửi thông dụng nhất của chúng tôi: Chúng tôi có một số email được kích hoạt được gửi dựa trên các hành động mà ai đó đã sử dụng sản phẩm của chúng tôi hoặc truy cập trang web của chúng tôi..
We have a number of algorithms that might look similar, but these are essentially
Chúng tôi có một số thuật toán trông thể tương tự,
That's why we take responsible gambling very seriously and it's why we have a number of projects underway to help people from going‘over the edge'.
Đó là lý do tại sao chúng ta lấy cờ bạc trách nhiệm rất nghiêm túc và đó là lý do tại sao chúng tôi có một số dự án đang được tiến hành để giúp mọi người từ đi' trên các cạnh.
But we have a number of principles that come to us from Jesus,
Nhưng có nhiều nguyên tắc từ Chúa Giêsu,
We are fighting to prevent young people from being indoctrinated, and so we have a number of social-media initiatives to reach out to people and to counter Daesh's narrative.
Chúng ta gắng sức ngăn người trẻ bị nhồi sọ và vì thế chúng ta có một số chương trình mạng truyền thông xã hội để tiếp xúc với mọi người và chống lại tuyên truyền của Daesh”.
We have a number of the hundreds of Premium Templates for PowerPoint Displays in Envato Market, on this submit
Chúng ta có một vài nghìn mẫu thuyết trình PowerPoint cao cấp trên Envato Market,
Results: 114, Time: 0.2638

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese