we must alwayswe should alwayswe always have towe always needwe must staywe must constantlywe're always
chúng ta phải thường xuyên
we must oftenwe must regularlywe must constantly
chúng ta phải liên lỉ
Examples of using
We must constantly
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
In this intensely romantic setting, we must constantly remind ourselves that we're here to scrutinize an ultra-expensive
Trong khung cảnh lãng mạn mãnh liệt này, chúng ta phải liên tục nhắc nhở mình
Shower trays and cubicles environment is wet, therefore, we must constantly clean it, so when choosing the best choice for those easy to clean materials.
Các khay tắm và môi trường ngăn cách là ẩm ướt, do đó, chúng ta phải liên tục làm sạch nó, vì vậy khi lựa chọn sự lựa chọn tốt nhất cho những vật liệu dễ làm sạch.
Therefore, we must constantly remind the words of St. John Paul II:‘no more war', anywhere in the world, but also‘no more war' in our communities and families”- said Fr.
Vì vậy, chúng ta phải liên tục nhắc nhở những lời của Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II:+ đừng chiến tranh nữa ở bất cứ nơi nào trên thế giới, và đừng chiến tranh nữa trong các cộng đồng và gia đình của chúng ta”- Cha Rytel- Andrianik nói.
the ideal for which we must constantly strive is ever greater conformity to the“mind of Jesus Christ”(Phil 2:5).
lý tưởng mà chúng ta phải liên tục phấn đấu là nên đồng hình đồng dạng hơn nữa với“ tâm tình của Chúa Giêsu Kitô”( Pl 2,5).
circle of falling profits, falling wages, depressed consumption, and overproduction in mature industries- into the future, we must constantly develop new, high-profit industries and markets.
sự thừa mứa hàng hoá trong các ngành công nghiệp đã hoàn thiện- chúng ta phải liên tục phát triển các ngành công nghiệp và thị trường mới có lợi nhuận cao.
in truth”(John 4:24), then we must constantly ask questions about the state of our spirit and readiness of our hearts.
lẽ thật”( Giăng 4: 24), thì chúng ta phải liên tục đặt câu hỏi cho tình trạng tâm linh và sự sẵn sàng của tấm lòng chúng ta..
But even then we must constantly remember that every new discovery, to whatever branch of science it may belong, can change the conclusions we have drawn.”.
Hơn nữa, chúng ta phải luôn chuẩn bị sẵn sàng cho khả năng mỗi khám phá mới, bất kể khoa học nào cung cấp nó, có thể sửa đổi kết luận mà chúng ta rút ra.“.
In this intensely romantic setting, we must constantly remind ourselves that we're here to scrutinize an ultra-expensive
Trong khung cảnh lãng mạn mãnh liệt này, chúng tôi phải liên tục nhắc nhở chính mình
At the same time, this industry is relentlessly fast-moving, and to remain the market leader, we must constantly evolve ourselves with a sense of urgency.”.
Đồng thời, ngành công nghiệp này không ngừng chuyển động nhanh chóng và để giữ vị trí dẫn đầu thị trường, chúng tôi phải liên tục phát triển bản thân với cảm giác cấp bách.".
He added:“At the same time, this industry is relentlessly fast-moving, and to remain the market leader, we must constantly evolve ourselves with a sense of urgency.”.
Ông nói thêm:" Đồng thời, ngành công nghiệp này không ngừng chuyển động nhanh chóng và để giữ vị trí dẫn đầu thị trường, chúng tôi phải liên tục phát triển bản thân với cảm giác cấp bách.".
this is the deepest meaning of catholicity- a catholicity that has already been given to us, towards which we must constantly start out again.
một đặc tính đã được trao ban cho chúng ta, nhưng cũng là một mục tiêu mà chúng ta phải luôn tiến bước hướng về đó.
shower trays and cubicles environment is wet therefore we must constantly clean it so when choosing the best choice for those easy to….
môi trường ngăn cách là ẩm ướt, do đó, chúng ta phải liên tục làm sạch nó, vì vậy khi lựa chọn sự lựa chọn tốt nhất cho….
We all experience our poverty and weakness in taking the precious treasure of the Gospel to the world, but we must constantly repeat St Paul's words:“We have this treasure in earthen vessels, to show that the transcendent power belongs to God and not to us”(2 Cor 4:7).
Tất cả chúng ta cảm nghiệm được sự nghèo nàn của chúng ta, sự yếu đuối của chúng ta, trong khi đem đến cho thế giới kho tàng quý báu của Tin Mừng, nhưng chúng ta phải luôn luôn nhắc lại những lời của Thánh Phaolô đã nói:“ Chúng tôi… có kho báu trong những bình bằng đất sét, để tỏ hiện ra rằng quyền năng lạ thường thuộc về Thiên Chúa, và không đến từ chúng tôi”( 2Cr 4, 7).
This is a risk that we must constantly guard against.
Đây là một sự nguy hiểm mà chúng ta phải liên tục canh chừng.
That is why we must constantly purge these sins from our lives.
Và chính vì thế chúng ta phải thường xuyên gột rửa những tội lỗi nầy ra khỏi đời sống mình.
We must constantly struve to reduce our costs in order to maintain reasonable prices.
Chúng tôi phải không ngừng cố gắng giảm bớt chi phí nhằm duy trì mức giá hợp lý.
What we must constantly be aware of is that even the most excruciating pain doesn't last.
Điều mà chúng ta phải nhận thức liên tục là ngay cả cơn đau ghê gớm nhất cũng không kéo dài.
We must constantly repeat that peace is the essential principle of common life in all societies.
Vì thế cần phải nhắc lại luôn luôn rằng hòa bình là nguyên tắc căn bản, đầu tiên của đời sống chung trong xã hội.
Haspel said during her inauguration speech,“We must constantly learn, adjust,
Phát biểu tại lễ tuyên thệ nhậm chức, bà Haspel nhấn mạnh:" Chúng ta phải liên tục học hỏi,
We must constantly challenge all of our assumptions and search for the
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文