WE PASSED in Vietnamese translation

[wiː pɑːst]
[wiː pɑːst]
chúng tôi đi qua
we go through
we come across
we passed
we walked through
we crossed
we traverse
we are driving through
chúng tôi đã thông qua
we have passed
we passed
we have adopted
chúng tôi đi ngang qua
we passed
we came across
chúng tôi đã vượt qua
we have overcome
we have crossed
we have passed
we passed
we crossed
we got through
we have gone through
we have surpassed
chúng tôi đã đi
we have come
we went
we traveled
we took
we have traveled
we got
we have walked
we headed
we have been going
we left
chúng tôi chuyền
chúng tôi ngang qua

Examples of using We passed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We passed Rum Pepper Island in the night.
Ta đã qua đảo Rum Pepper trong đêm.
No. Cause we passed our last inspection.
Bởi vì chúng tôi đã qua các bài kiểm tra gần nhất.- Không.
We passed Fleetwood Drive earlier.
Chúng ta đã đi qua Fleetwood Drive trước đó.
Remember that dam we passed just up around the bend?
Còn nhớ cái đập mình đi qua ở gần khúc cua không?
And so we passed the class.
Thế là chúng tôi qua lớp này.
Chan. We passed?
Ta đã qua. Chan?
I can't believe we passed that last oasis.
Không thể tin là ta đã đi qua ốc đảo cuối cùng đó.
In 1988, we passed 350 parts per million.
Năm 1988, ta đã vượt qua mức 350 phần triệu.
We passed the bridge.
Qua cầu rồi này.
We passed that three times already!
Ta đã qua chỗ này 3 lần rồi!
We passed that bush three times already!
Ta đã qua chỗ này 3 lần rồi!
We passed the challenge!
Ta đã vượt qua thử thách!
When we passed the Mississippi River you said.
Khi chúng ta qua khỏi dòng sông Missisippi anh nói.
We passed a bakery on the way into town.
Chúng ta đã đi ngang qua một hiệu bánh trên đường vào phố.
We passed the bend and nothing happened.- What?
Chúng ta đi qua khúc cua và không có gì xảy ra.- Sao?
We passed by here.
Ta đã đi ngang qua đây.
I needed to pee since we passed the Eiffel Tower.
Tớ nhịn từ lúc chúng ta đi qua Tháp Eiffel rồi.
Bars, we passed three pharmacies.
Bars, ta đã đi qua ba tiệm thuốc rồi.
We passed five Chinese places just on the way here.
Chúng tôi đã đi qua 5 nhà hàng Trung Quốc trước khi đến đây.
We passed every car on the road.
Results: 244, Time: 0.0661

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese