WE WILL SAVE in Vietnamese translation

[wiː wil seiv]
[wiː wil seiv]
chúng ta sẽ cứu
we will save
we're going to save
we're gonna save
chúng tôi sẽ tiết kiệm
we will save
we would save
we conserve
chúng tôi sẽ lưu
we will save
we will keep
chúng ta sẽ giữ
we will keep
we will hold
we're gonna keep
we shall keep
we will stay
we will save
we would hold
we're going to hold

Examples of using We will save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In this example, we will save it in the“My Document” folder.
Trong thí dụ này, ta sẽ lưu nó trong folder“ My Document”.
If we will save the children, we will save the world.
Nhưng nếu chúng ta cứu con trẻ, chúng ta chắc chắn cứu được cả thế giới.
We will save him later.'.
Ta sẽ cứu ngài ấy sau.”.
Okay, we will save them for last.
Ok, tao sẽ cứu mày lần cuối.
As a result, we will save more lives.”.
Bởi vì nhờ đó chúng ta sẽ cứu được nhiều mạng sống hơn”.
So, we will save you from trouble.
Do đó, bạn sẽ được cứu khỏi những rắc rối.
We will save a lot.
Chúng tôi sẽ tiết kiệm được nhiều.
I promise you, we will save her.
Tôi hứa sẽ cứu cô ấy.
This, for me, is how we will save the world.
Ðó là phương cách để chúng ta cứu rỗi thế giới.
We will save him, rescue him.
Ta sẽ cứu hắn, nhất định sẽ cứu..
Hold tight, we will save them.
Phải nắm vừa phải, chúng ta sẽ giữ được chúng..
For ten percent, we will save it all for you.
Chia 10%. chúng tôi sẽ cứu tất cả số hàng ấy.
We will save this nation.
Chúng tôi sẽ cứu đất nước này.
FAWN: We will save you, Tink!
FAWN: bọn tớ sẽ cứu cậu, Tink!
We will save you both.
Em sẽ cứu cả hai người.
We will save it.
Để dành nó vậy.
Leave us your info and we will save a seat for you!
Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ giữ chỗ cho bạn!
And that's the way we will save the world.
Và đó là cách chúng ta cứu vãn thế giới.
I think we will save the horse.
Tôi sẽ cứu con ngựa.
We will save all that for the albums to come.
Mình sẽ lưu tâm vấn đề này cho những album tới.
Results: 169, Time: 0.0576

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese