WHAT'S MISSING in Vietnamese translation

[wɒts 'misiŋ]
[wɒts 'misiŋ]
những gì còn thiếu
what is missing
những gì đang thiếu
what is lacking
what's missing
điều mà họ thiếu
những gì là mất tích
cái thiếu
what is missing
những gì bị mất
what is lost
what gets lost
điều gì mất tích
what's missing

Examples of using What's missing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What's missing?
Cái gì mất?
What's missing from such men?
Thiếu gì những thằng bạn như thế?
What's missing from the collection?
Còn gì thiếu trong bộ sưu tập đó?
What's Missing From the Vietnam War Documentary?
Điện ảnh Việt đang thiếu gì?
Why do you want to find what's missing?”.
Sao con phải tìm lại những gì đã mất?”.
What's missing here, of course, is the North Polar ice cap.
Cái bị thiếu ở đây, tất nhiên, là tảng băng Bắc bắc cực.
What's missing is a“whole of government” approach.
Thứ đang thiếu là một cách tiếp cận“ quản trị tổng thể.”.
What's Missing in Meditative Practice?
Điều gì đang thiếu từ purposeful practice?
What's missing from the wise man's history?
Điều gì còn thiếu trong lịch sử của nhà thông thái đó?
What's missing? Okay, let me see.
Thứ gì thiếu? Để anh xem nào.
What's missing from these pictures?
Có gì bị thiếu trong những bức hình này?
What's missing?
Thiếu gì?
From these pictures? What's missing.
gì bị thiếu trong những bức hình này?
But you know what's missing? The leadership.
Nhưng bạn biết đang thiếu gì không? Khả năng lãnh đạo.
But you know what's missing?
Nhưng bạn biết đang thiếu gì không?
What's missing in this whole picture is gratitude.
Điều chúng ta luôn thiếu trong cuộc sống đó là một trái tim biết ơn.
Figure out what's missing, and ask yourself these questions.
Suy ngẫm về những điều mà bạn đã bỏ lỡ, và tự đặt cho mình câu hỏi.
That's what's missing in many videos.
Nhưng đây là điều còn thiếu ở rất nhiều dự án.
What did you want to see on your Xiaomi? And what's missing?
Bạn muốn thấy trên Xiaomi của bạn? Và còn thiếu gì?
Survey his room or apartment and see what's missing.
Đi đến phòng hoặc căn hộ của anh ấy để xem anh ấy thiếu gì.
Results: 83, Time: 0.052

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese