WHAT IT TAKES in Vietnamese translation

[wɒt it teiks]
[wɒt it teiks]
những gì nó cần
what it takes
what it needs
what it should
what it requires
làm điều gì cần
phải làm gì
what to do
what do you do
what should
mất gì
lose anything
missed anything
take nothing
điều cần có
what's needed
what you need
what it takes
những gì nó lấy

Examples of using What it takes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you want to know what it takes to get a man hooked?
Muốn biết những gì nó cần để thu hút một người đàn ông?
You're gonna learn what it takes to be whalers today.
Hôm nay các anh sẽ học cần làm gì để trở thành thợ săn cá voi.
You don't know what it takes to fight for our kind.
Con không hiểu cần gì để chiến đấu cho loài người chúng ta.
You know what it takes to stop a crime?
Bạn biết cần gì để ngăn tội ác không?
What It Takes to Build an Effective Team.
Cần làm gì để xây dựng một đội hiệu quả.
What It Takes to Lead in Industry 4.0.
Những gì bạn cần để dẫn đầu trong ngành công nghiệp 4.0.
Roselinde Torres: What it takes to be a great leader.
Roselinde Torres: Cần làm gì để trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.
What it takes to be a great leader- Roselinde Torres.
Cần Làm Gì Để Trở Thành Một Nhà Lãnh Đạo Vĩ Đại- Roselinde Torres.
What It Takes to Produce Content in 3D.
Cần những gì để tạo một sản phẩm in 3D.
Rosalinde Torres: What it takes to be a great leader.
Roselinde Torres: Cần làm gì để trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.
UNSW knows what it takes to create future leaders.
UNSW hiểu rõ cần phải làm gì để đào tạo ra các nhà lãnh đạo tương lai.
What it takes to become a Culinary Professional.
Bạn cần gì để trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp.
INSIDE MONSTER JAM: What it takes to be a monster truck driver.
Khám phá Monster Jam: Cần gì để lái một chiếc xe tải quái vật.
Understand what it takes to migrate to Office 365.
Những điều cần biết khi migrate sang Office 365.
What It Takes to Showcase Your Photographic Works.
Cần Những Gì Để Triển Lãm Các Tác Phẩm Nhiếp Ảnh Của Bạn.
What It Takes For a Perfect Wedding.
Điều Cần Cho Một Lễ Cưới Hoàn Hảo.
What It Takes To Play Better Golf.
Cần làm gì để chơi golf tốt hơn.
Online Business What it Takes to be Successful.
Kinh doanh online cần những gì để có thể thành công.
Does your staff know what it takes for them to be successful?
Bạn có biết rõ nhân viên của mình cần gì để thành công?
Because I do think they have what it takes.
Tôi nghĩ rằng bởi vì họ lấy những gì họ cần.
Results: 748, Time: 0.078

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese