WHAT SHE THINKS in Vietnamese translation

[wɒt ʃiː θiŋks]
[wɒt ʃiː θiŋks]
những gì cô ấy nghĩ
what she thinks
những gì bà nghĩ
what you think

Examples of using What she thinks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Let's ask her what she thinks. Okay my friends.
Hãy hỏi xem cô ấy nghĩ gì.
Let's see what she thinks.
Hãy xem cô ấy nghĩ gì.
I wonder what she thinks happened to her husband.
Tôi tự hỏi là cô ta nghĩ gì về việc xảy ra với chồng mình.
Is that what she thinks?
Đó là những gì cô ta nghĩ hả?
You care what she thinks.
Ông quan tâm đến những gì cô ấy nghĩ.
I trust she will always tell me exactly what she thinks.
Tôi tin Emily sẽ luôn luôn cho tôi biết chính xác điều con bé đang nghĩ.
These days I don't know what she thinks.
Chỉ là những ngày này không biết cô ấy đang nghĩ gì.
Will find out on Tuesday what she thinks.
Cậu không biết bên thứ ba sẽ nghĩ gì.
No, I don't know what she thinks…”.
Không, em đâu có thể biết được cô ta nghĩ gì…".
She's a really strong woman and says what she thinks.
Một người giao tiếp mạnh mẽ và nói những gì mà cô ấy nghĩ.
She cares about what she thinks about her.
Cô ta quan tâm đến việc bạn nghĩ gì về cô ấy.
This makes it sound as though she just won't say what she thinks.
Nghe giọng con bé có vẻ như không nói những gì nó nghĩ.
Then, ask her what she thinks.
Sau đó, hãy hỏi xem cô ấy nghĩ gì.
I told my mom i don't care what she thinks.
Cháu bảo với mẹ là cháu không cần biết mẹ nghĩ gì.
I don't know what she thinks.
Tôi không biết nó nghĩ gì.
And she tells them what she thinks?- Hello?
Chào James.- Và cô ấy nói với họ cô ấy nghĩ gì?
But why don't we call General Mom and see what she thinks?
Nhưng sao không gọi cho Đại tướng Mẹ xem bà ấy nghĩ gì?
Because you care that much about what she thinks of you?
Bởi vì anh quan tâm nhiều đến chuyện cô ấy nghĩ gì về anh?
His mother. How do you know what she thinks?
Mẹ anh ta. Sao anh biết bà ta nghĩ gì?
it's not what she thinks.
không phải là cái mà cô ấy đã nghĩ.
Results: 97, Time: 0.0385

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese