WHERE WE GO in Vietnamese translation

[weər wiː gəʊ]
[weər wiː gəʊ]
chúng ta đi đâu
where do we go
where are we going
where are we headed
where shall we go
where are we
going somewhere
where will we go
nơi chúng tôi đi
where we go
where we come
nơi chúng ta đến
where we come
where we go
nơi ta sẽ tới
nơi ta sẽ
where i will
where we're going

Examples of using Where we go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Church is not where we go, it is who we are.
Giáo hội không phải là nơi chúng ta đi, đó là về chúng ta là ai.
Where we go through this more slowly.
Nơi mà chúng tôi đi qua này chậm hơn.
Phineas: No matter where we go, Ferb knows everyone!
Phineas: Dù chúng ta có đi đâu, Ferb cũng biết tất cả mọi người!
We have to decide where we go first.”.
Anh quyết định xem mình sẽ đi đâu trước tiên.”.
The Church is not where we go but who we are.
Giáo hội không phải là nơi chúng ta đi, đó là về chúng ta là ai.
No matter where we go, what we do… nothing's gonna change.
chúng ta có đi đâu, làm gì… chẳng gì thay đổi cả.
It doesn't matter where we go.
Đi đâu không quan trọng.
Hi. Hi. Where we go?
Ta đi đâu?- Chào.- Chào?
Where we go?
Mình đi đâu?
It will follow us where we go.
Nó theo mình đến tận nơi nào mình đến.
It's where we go from this to this.
Đó là nơi ta đi từ đây tới đây.
So that's where we go next. Right.
Nên đó là nơi mình sẽ tới. Phải.
Where we go, he goes..
Chúng tôi đi đâu, anh ta theo đó.
Where we go swimmin'?”.
Đi đâu bơi?”.
We'll see where we go with the trade agreement.”.
Chúng ta sẽ chờ xem, chúng ta sẽ đi đến đâu với một thỏa thuận thương mại”.
Episode 11: We cannot decide where we go but you can.
Tập 11- Chúng tôi không thể quyết định mình đi đâu nhưng cậu thì có.
There are pests no matter where we go!
Không có mầm bệnh bất cứ nơi nào bạn đi!
We choose what we eat, what we wear, where we go.
Chúng ta mặc gì, chúng ta ăn gì, chúng ta đi đâu.
See, where we go this time.
Để xem, lần này em chạy được đi đâu.
Results: 128, Time: 0.0551

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese