WHY DON'T YOU HAVE in Vietnamese translation

[wai dəʊnt juː hæv]
[wai dəʊnt juː hæv]
tại sao bạn không có
why don't you have
sao anh không có
why don't you have
sao ông không có
why don't you have
sao lại không có
why not have
why isn't there
tại sao bạn chưa có
why don't you have
sao con không có
why don't i have
tại sao bạn không có bạn

Examples of using Why don't you have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why don't you have a lawyer?
Tại sao bà không có Luật Sư?
Why don't you have more organic vegetables?
Tại sao chúng tôi không có nhiều rau hữu cơ?
Why don't you have the artificial legs?".
Tại sao anh không có chân nhân tạo?".
Why don't you have any savings?
Vì sao bạn không có đồng nào tiết kiệm?
Why don't you have a flat stomach?
Vì sao ngươi không có bụng thực hàng?
Why don't you have the courage to face it?”.
Vì sao không có can đảm đối mặt với chúng tôi?”.
Why don't you have children?
Tại sao anh chị lại không có con?
Why don't you have craters?
Tại sao lại ko có Kristal vậy?
Why don't you have a husband?
Sao cô không có chồng?
Why don't you have any mirrors?”.
Vì sao không có gương ạ?”.
Why don't you have wings?”.
Tại sao con không có cánh?”.
Why don't you have dreams?
Tại sao các em không có ước mơ?
Why don't you have any friends like your sister?
Tại sao con không có bạn gái giống như em con?.
Why don't you have eyes?”.
Tại sao lại không có mắt được?”.
Why don't you have the courage to just say so?
Nhưng sao anh lại không có đủ can đảm để nói ra điều đó?
Why don't you have wings to fly away.
Sao mày không có cánh để bay đi.
Why don't you have a little bit of faith in yourself?
Cớ sao ngươi không có chút lòng tin nào vào bản thân cả vậy?
Why don't you have a dog or a cat?”.
Nhưng tại sao không có chó hoặc mèo?".
Why don't you have children?'.
Tại sao anh chị không có con?”.
Also- why don't you have an avatar picture?
Sao bạn không có hình avatar nhỉ?
Results: 85, Time: 0.0777

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese