WHY NOT GIVE in Vietnamese translation

[wai nɒt giv]
[wai nɒt giv]
tại sao không cho
why not give
why not let
tại sao không cung cấp cho
why not give
tại sao không đưa
why not take
why not give
why not include
why not bring
tại sao không tặng
tại sao không trao

Examples of using Why not give in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why not give yourself permission to be sad?
Tại sao lại không cho bản thân quyền được buồn?
Then why not give her something that she loves?
Vậy thì tại sao không tặng cho cô ấy những thứ mà cô ấy thích?
Why not give yourself a little love?
Sao chẳng cho Em một chút Tình?
Why not give something back?”.
Tại sao bạn không trao lại điều gì đó?”.
Why not give passion a chance?
Vì sao không cho Phi Tình một cơ hội?
So why not give Elvira another chance?
Vậy tại sao lại không cho Van Gaal thêm cơ hội?
Why not give him the chance to step up?
Tại sao không cho tôi một cơ hội để vươn lên?
Why not give that money to the poor?
Tại sao không mang số tiền đó cho dân nghèo?
So why not give'em what they want?
Vậy tại sao lại không cung cấp cho họ những gì họ muốn”?
So why not give your child the best start?
Vì vậy, tại sao bạn không cho con mình một sự khởi đầu đi trước?
Why not give the job to him?
Vì sao không cho ông ta việc?
Why not give him the job?
Vì sao không cho ông ta việc?
Why not give him some chocolate eggs?
Sao không cho ông ấy quả trứng?
So why not give them a chance at the Federal level?
Vậy tại sao không trao cho Đức một cơ hội?
Why not give it a shot and also see for yourself?
Vậy tại sao không cho nó một shot và xem cho chính mình?
Why not give information?
Sao không cung cấp thông tin?
Why not give the American people what they want?”.
Tại sao chúng ta không cho người hâm mộ Anh, Mỹ điều họ muốn?".
Why not give them something else?
Sao không tặng thứ khác?
Why not give this power to kids?
Vậy tại sao chúng ta không trao quyền cho trẻ?
So why not give her a baby?
Ta vì sao không cho hắn hôn đứa bé?
Results: 135, Time: 0.0548

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese