WHY NOT LET in Vietnamese translation

[wai nɒt let]
[wai nɒt let]
tại sao không để
why not let
why not leave
tại sao không cho
why not give
why not let
tại sao lại không để
why not let

Examples of using Why not let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why not let yourself play!
Tại sao lại không cho chơi!
Why not let them stay in the stable?
Vậy tại sao không để chúng ở nơi dễ thấy?
Why not let him know so he can help us find them?
Sao không cho anh ấy biết để anh ấy còn giúp ta tìm họ?
Why not let them see it?
Vậy tại sao không để họ thấy được điều đó?
Why not let those rich corporations pay more?
Thế tại sao không bắt những sinh viên giàu trả tiền nhiều hơn ấy?
Why not let other people know?
Tại sao không thể để cho người khác biết?
Why not let the audience choose?
Vậy tại sao không để khán giả quyết định?
Why not let the viewers decide?
Vậy tại sao không để khán giả quyết định?
He seems keen, so why not let him in?
Rõ ràng hắn muốn gặp nàng, tại sao lại không cho nàng vào?
Why not let someone else in?
Vì sao không cho người khác bước vào?
Why not let him know how you feel?
Tại sao không để cho họ biết cảm giác của cậu??
Then why not let them breed and then harvest them later… hm?
Vậy sao không để chúng phối giống với nhau rồi để sau này thu hoạch…?
Why not let me be the judge of that?
Vậy sao không để tôi tự phán xét điều này?
Then why not let that time be now?
Vậy tại sao ko để lúc đó là bây giờ?
Why not let Arthur be King?
Sao ko để Arthur lên ngai vàng?
Why not let everybody know who you are?
Vậy tại sao không để cho cả thế giới biết bạn là ai?
Why not let him die in his own bed?
Vì sao lại để cho cô ngủ ở trên giường hắn?
So why not let them pay you?
Vậy tại sao không để cho họ trả cho bạn?
Why not let the students themselves decide and hold a vote?
Sao không để các em học sinh tự chọn và quyết định?
Why not let the public decide?
Vậy tại sao không để khán giả quyết định?
Results: 175, Time: 0.0387

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese