WILL BE SAVED in Vietnamese translation

[wil biː seivd]
[wil biː seivd]
sẽ được cứu
will be saved
shall be saved
would be saved
can be saved
will be rescued
will be healed
would be rescued
are to be saved
saved
sẽ được lưu
will be saved
will be stored
is stored
would be saved
will be kept
will be held
can be saved
will be recorded
should be saved
sẽ được tiết kiệm
will be saved
sẽ được rỗi
will be saved
sẽ được giữ lại
will be retained
will be kept
will be held
would be kept
shall be retained
would be retained
will be reserved
will be preserved
get to keep
would be held
cứu
save
rescue
help
research
study
deliver
relief
salvation
spare
sẽ tránh được
can avoid
will be avoided
are avoiding
would be spared
will be spared
will be saved
lưu
save
keep
liu
traffic
flow
backup
storage
luu
basin
note

Examples of using Will be saved in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A generation will be saved.
Một thế hệ sẽ được cứu vớt.
You will be saved.
Cậu sẽ được cứu vớt.
The link will be saved to your clipboard.
Liên kết sẽ được lưu vào clipboard của bạn.
Millions of Souls will be saved through these messages.
Sứ Điệp 59: Hằng Triệu Linh Hồn Sẽ Được Cứu Rỗi Nhờ Những Thông Điệp Này.
Will be saved when your video has completed uploading.
Của bạn sẽ được lưu lại khi video của bạn hoàn tất tải lên.
By your faith many will be saved.”.
Nhiều tín đồ của ngài sẽ được cứu rỗi!”””.
Believe it and you will be saved.
Hãy tin, và bạn sẽ được cứu rỗi.
Through me, you will be saved.
Thông qua bản thân ta, con sẽ được cứu rỗi.
Those who do accept will be saved.
Những ai đón nhận thì được cứu.
you and your household will be saved.
ngươi và cả nhà mình sẽ được cứu rỗi.
Through his blood many will be saved.
Nhờ những bịch máu hiến này nhiều người sẽ được cứu mạng.
Believe, and you will be saved.
Hãy tin, và bạn sẽ được cứu rỗi.
God doesn't say go to church and you will be saved.
Người không nói,“ Hãy đến nhà thờ và ngươi sẽ được cứu rỗi.
Show us your face and we will be saved.
Và tiết lộ khuôn mặt của bạn, và chúng tôi sẽ được cứu rỗi.
whoever enters through me will be saved.
ai do Ta mà vào thì sẽ được cứu rỗi.
Show us the glow of Your face and we will be saved.
Và tiết lộ khuôn mặt của bạn, và chúng tôi sẽ được cứu rỗi.
Live a good life and you will be saved.
Hãy sống một cuộc sống tốt đẹp và ngươi sẽ được cứu rỗi.
Your account information will be saved.
Thông tin về tài khoản của bạn sẽ lưu lại.
But only those who accept this gift by faith will be saved.
Ai đón nhận quà tặng này với lòng tin thì được cứu độ.
All such people will be saved.
Những người như thế sẽ được cứu rỗi.
Results: 968, Time: 0.088

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese