WILL CONTINUE TO CHANGE in Vietnamese translation

[wil kən'tinjuː tə tʃeindʒ]
[wil kən'tinjuː tə tʃeindʒ]
sẽ tiếp tục thay đổi
will continue to change
will continue to shift
will keep on changing
will continue to vary

Examples of using Will continue to change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The global climate will continue to change.
Khí hậu toàn cầu sẽ tiếp tục thay đổi.
Technology will continue to change our lives.
Công nghệ sẽ tiếp tục thay đổi cuộc sống chúng ta….
The world around you will continue to change.
Thế giới quanh bạn sẽ thay đổi.
Over time, the Sun will continue to change.
Theo thời gian, Mặt trời sẽ tiếp tục thay đổi.
It has already changed and will continue to change.
Nó đã thay đổisẽ tiếp tục thay đổi.
My body has changed and will continue to change.
Cơ thể tôi đã thay đổisẽ tiếp tục thay đổi.
And they will continue to change in the future.
Và Nó sẽ tiếp tục thay đổi trong tương lai.
I am confident that education will continue to change.
Tôi cũng tin rằng nền giáo dục sẽ thay đổi.
Of the world around you will continue to change.
Thế giới quanh bạn sẽ thay đổi.
The definition of air pollution will continue to change.
Định nghĩa chất gây ô nhiễm sẽ tiếp tục thay đổi.
I am confident that education will continue to change.
Tin rằng giáo dục sẽ đổi mới.
China has changed much and will continue to change.
Trung Quốc đã thực sự thay đổi,sẽ còn tiếp tục thay đổi.
The forces driving open source will continue to change;
Những động lực dẫndắt nguồn mở sẽ tiếp tục thay đổi;
Of course, our healthcare needs will continue to change.
Đương nhiên, nhu cầu dinh dưỡng của chúng ta cũng sẽ thay đổi.
Your life will continue to change continuously in the future.
Cuộc sống của bạn sẽ tiếp tục thay đổi trong tương lai.
The world has changed, is changing and will continue to change.
Thế giới đã thay đổi, đang thay đổi, và sẽ tiếp tục thay đổi.
Our climate is changing and will continue to change into the future.
Những yếu tố này thay đổisẽ tiếp tục thay đổi trong tương lai.
But it also suggests that Western values will continue to change.
Cũng thế khi hù dọa rằng các giá trị phương Tây sẽ biến.
Not to mention the wider environmental forces that will continue to change the data we create.
Chưa kể đến các nguồn lực môi trường rộng lớn sẽ tiếp tục thay đổi các dữ liệu mà chúng ta tạo ra.
Your breast size and shape will continue to change for up to 6 months after surgery.
Kích thước và hình dạng ngực sẽ tiếp tục thay đổi cho đến khi bạn phẫu thuật được khoảng từ 6 tháng trở lên sau phẫu thuật.
Results: 1558, Time: 0.0371

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese