WILL GET THROUGH in Vietnamese translation

[wil get θruː]
[wil get θruː]
sẽ vượt qua
will pass
will overcome
will surpass
will get through
will overtake
will cross
will exceed
would pass
would surpass
shall overcome
sẽ qua được
will get through
sẽ nhận được thông qua
will get through
will receive via
should get through
sẽ đi qua
will go through
will pass through
will come across
will walk through
will travel through
would pass through
will traverse
would go through
will cross
are going through
vượt qua được
get through
be overcome
pass is
be surpassed
be ahead
can pass
can overcome
đã vượt qua
have overcome
beat
have passed
has surpassed
have crossed
overcame
has overtaken
went through
has exceeded
got through

Examples of using Will get through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And know that no matter what happens, you will get through it.
Ông biết rằng bất kể chuyện gì xảy ra, ông vẫn sẽ qua được.
But, I will get through this day.
Nhưng tôi sẽ vượt qua cái ngày hôm nay.
We will get through Doc.
Chúng tôi đi qua Doc.
I will get through this because I'm a strong person.”.
Con sẽ vượt qua được vì con là một người mạnh mẽ”.
We will get through it this year.
Năm nay chúng ta sẽ xuyên qua được nó.
We will get through this winter together.
Cùng tôi vượt qua mùa đông này.
You will get through Liga.
Em nó nên qua La Liga thôi.
Ebola will get through.
Ebola rồi sẽ qua?
They will get through.
Chúng nó sẽ thoát qua đây được.
My family will get through this.
Con gái tôi sẽ vượt qua chuyện này.
We will get through this!
Chúng ta sẽ vượt qua được mà!
No gun will get through.
Súng không lọt qua được đâu.
We will get through this?
Chúng ta sẽ vượt qua được.
We will get through this.- Hey.
Ta sẽ vượt qua được việc này. Này.
I will get through this.
Anh sẽ vượt qua được.
We will get through while we wait for the grain to grow.
Ta sẽ qua khỏi trong khi đợi ngũ cốc phát triển.
It is the only way we will get through the journey.
Đó là cách để chúng ta vượt qua cuộc hành trình.
Be strong and you will get through.'”.
Hãy mạnh mẽ lên, cậu sẽ làm được.".
You and Juliana will get through this!
Hi vọng anh và Ngọc qua được ải này!
Be assured that you will get through it.
Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ nhận được qua nó.
Results: 259, Time: 0.0652

Will get through in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese