WITH A DOG in Vietnamese translation

[wið ə dɒg]
[wið ə dɒg]
với chó
with dogs
with hounds
với con chó
with the dog
with puppies
với cún
with your dog
với dog

Examples of using With a dog in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And yes, with a dog.
Và, với một con chó.
Walking with a dog is best in a park area.
Vậy nên dắt chó đi dạo ở những khu vực nào là tốt nhất.
If the landlord catches us with a dog, we could get evicted.
Nếu chủ nhà bắt gặp cháu nuôi chó, chúng cháu có thể bị đuổi.
Yes.- With a dog? Sheep.
Con Cừu.- Ừ.
Also with a dog.
Cũng với một con chó.
Beach with a dog.
Bãi biển con chó.
Not to leave child under 5 years of age alone with a dog.
Tuyệt đối không để cho trẻ em dưới 5 tuổi ở lại một mình cùng chó.
Good news for those who travel with a dog.
Minh họa cho một người đi cùng chó.
Promotion for those who come with a dog!
Minh họa cho một người đi cùng chó.
They were not going to let me pass with a dog.
Bọn chúng không bắt tôi phải đi theo kíểu chó.
Perfect for a family with a dog.
Giải pháp hoàn hảo cho gia đình có chó.
Dinner with a Dog.
Ăn tối cùng chó.
We are happy to walk with a dog in the forest.".
Chúng tôi thích đi dạo với chú chó trong rừng.
They say life is better with a dog.
Tôi nghe nói con rắn thì tốt hơn con chó.
You can't mate with a dog.
Người đâu thể yêu chó.
It has something to do with a dog. I think.
Tôi nghĩ… có liên quan tới chó.
Lady with a Dog.
Một phụ nữ dắt chó.
Not with two dogs, but with a dog and Tommy.
Không phải giữa hai con chó, mà là chó và Tommy.
Chinese primary school students play with a dog on the way from school.
Em Sinh Viên đại Học Trung Quốc Chơi Kiểu Chó Bên Cửa Sổ.
Boy with a Dog, 1655.
Chơi kiểu chó 1655.
Results: 96, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese