CHÓ HOẶC MÈO in English translation

dog or cat
chó hoặc mèo
con chó hay con mèo
dogs or cats
chó hoặc mèo
con chó hay con mèo
cats or dogs
chó hoặc mèo
con chó hay con mèo
dogs or felines

Examples of using Chó hoặc mèo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
hiệu quả sẽ bảo vệ chó hoặc mèo không chỉ từ ruột
effective drug that will protect a dog or cat not only from intestinal,
Thẻ chó- Đảm bảo chó hoặc mèo của bạn có thẻ nhận dạng trên cổ áo.
Collar- Make sure your cat or dog is wearing a collar with identification.
Phần lớn những chủ vật nuôi có thể đưa ra vài ví dụ về chó hoặc mèo cư xử như thể chúng đọc được suy nghĩ của chúng ta.
Most pet owners can probably quote some example of a cat or dog behaving like a mind-reader.
Nếu bạn có một chú chó hoặc mèo, bạn phải đăng ký vật nuôi với Hội Đồng theo quy định của pháp luật.
If you own a cat or dog you have responsibilities under the Companion Animals Act.
Bạn đã bao giờ nhận thấy con chó hoặc mèo của bạn muốn uống từ vòi nước hoặc bể bơi?
Have you noticed that your cat or dog likes to drink from a tap?
Hãy trộn một ít vào thức ăn cho chó hoặc mèo để cung cấp cho vật nuôi của bạn thêm một ít canxi và protein.
Mix some into cat or dog food to give your pets a little extra calcium and protein.
buôn bán thịt chó hoặc mèo có thể bị phạt tới 25 vạn Đài tệ.
restaurants that sell cat or dog meat could face fines of up to $73,000.
Sẽ dễ dàng và an toàn hơn nếu bạn nhốt chó hoặc mèo vào một căn phòng khác trong lúc bạn vắng nhà.
It's easy and much safer just to close your cat or dog into a room by itself while you're gone.
Ngay bây giờ không phải là lúc cả nhận nuôi chó hoặc mèo thì những loại động vật khác cũng có thể có ích.
Even if getting a cat or dog isn't wise right now, other animals could help.
không ảnh hưởng đến người, chó hoặc mèo.
which generally doesn't cause problems for people, dogs, or cats.
sau đó chuyển sang chó hoặc mèo.
then working up to a cat or dog.
Bất kỳ người chủ sở hữu vật nuôi nào cũng đều biết rằng chú chó hoặc mèo của mình là một sinh vật độc đáo.
As pet owners ourselves, we understand that every cat or dog is unique.
Bất cứ ai đã từng có một con chó hoặc mèo đều mong muốn một điều-
Any individual who has ever had a canine or feline wishes only a certain something- that the person in question has a solid
Nếu bạn có chó hoặc mèo trong nhà, hãy thay bộ lọc không khí sau mỗi 60 ngày.
If your home has a dog or a cat, it's best to replace filters every 60 days.
Bất cứ ai đã từng có một con chó hoặc mèo đều mong muốn một điều- rằng nó có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.
Anyone who has ever owned a cat or a dog hope for one thing, that their pet leads a long and healthy life.
Ngay khi dò tìm được khuôn mặt của chó hoặc mèo, máy ảnh sẽ chụp liên tục.
Whenever the face of a dog or cat is detected, the camera captures one image.
Hoặc hỏi bọn trẻ những gì chúng nghĩ rằng chó hoặc mèo sẽ đặt tên cho bạn nếu nó có thể.
Or ask the kids what they think the dog or cat would name you if he could.
Nếu bạn có chó hoặc mèo trong nhà, hãy thay bộ lọc không khí sau mỗi 60 ngày.
If you have a dog or a cat then you would want to change your filter every 60 days.
Vuốt ve chó hoặc mèo có tác dụng xoa dịu và thậm chí là hạ huyết áp.[ 19].
Petting your dog or cat has a soothing effect and can even lower your blood pressure.[21].
Nếu chó hoặc mèo của bạn dưới ba tháng tuổi,
If your dog or cat is less than three months old,
Results: 228, Time: 0.0281

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English