CON MÈO in English translation

cat
mèo
con mèo
cát
con chó
kitten
mèo con
chú mèo
dog
chó
con chó
cún
kitty
mèo
kitti
ketty
con
chú mèo con
feline
mèo
cats
mèo
con mèo
cát
con chó
kittens
mèo con
chú mèo
dogs
chó
con chó
cún

Examples of using Con mèo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn kiểm soát tất cả 4 con mèo cùng một lúc.
What's more you control four dogs at the same time.
Lúc đầu bà ta có sáu con mèo.
She had 6 dogs in the beginning.
Thành viên nào có ba con mèo?
What percentage of men has three dogs?
Người phụ nữ sống cùng hơn 100 con mèo trong điều kiện ô nhiễm.
The woman in question lived alone with more than 100 dogs in squalid conditions.
( Chúng tôi có hai con mèo nhỏ.).
(We have two small dogs).
Sự miêu tả của bạn về con mèo hàm ý tính cách người bạn của bạn.
Your Description of CAT implies personality of your partner.
Con mèo tới kìa!
The CAT is Coming!
Con mèo nghĩa là bà già thân thiện.
The CAT means friendly old lady.
Chắc tại con mèo.
Probably because of CAT?
Và trả lời là con mèo.
The answer is CAT.
nói to,“ Này là con mèo của Thượng đế!”.
says,“THIS IS GOD'S CAT!”.
Vấn đề độc nhất của tôi bây giờ là con mèo.
My biggest worry now is CAT.
Và tôi cũng bắt đầu căm ghét con mèo đó.
I, too, was starting to HATE THAT CAT.
nói to,“ Này là con mèo của Thượng đế!”.
say aloud,“THIS IS GOD'S CAT!”.
Con Mèo Trong Cái Nón Trở Lại.
From The Cat in the Hat Comes Back.
Con mèo bắt rắn.
The cats caught a snake.
Con mèo cô đơn?
Is the cat lonely?
Con người xem con mèo như là người bạn nhỏ đáng quý.
Another might see a dog as a cute little friend.
Con mèo thế nào?
How's the cat?
Cô đã nói về con mèo, thế nhưng Fremea lại là người phản ứng.
She had been speaking about the kitten, but Fremea was the one that reacted.
Results: 8679, Time: 0.0392

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English