WITH ABE in Vietnamese translation

[wið eib]
[wið eib]
với abe
with abe
với thủ tướng abe
with abe
with prime minister abe

Examples of using With abe in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
missile development programs, it is uncertain whether North Korea would be willing to hold a summit with Abe.
chưa chắc Triều Tiên sẵn sàng tham gia cuộc hội đàm với Thủ tướng Abe.
Ushakov added that Moscow's position on the matter“is very clear,” suggesting that Russia is unlikely to make any concessions in dealing with the territorial row in talks with Abe.
Ông Ushakov cũng nói thêm rằng, quan điểm của Moscow về vấn đề này“ rất rõ ràng”, tức là Nga sẽ không có bất kỳ sự nhượng bộ nào trong việc giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ trong cuộc hội đàm với Thủ tướng Abe.
Trump raised the issue of U.S. car imports with Abe at a meeting in Washington and said he wanted more investment plants in the American industrial heartland of Michigan,
Trong cuộc gặp này, ông Trump đã đề cập với ông Abe vấn đề nhập khẩu ô tô Mỹ vào Nhật, và nói Mỹ muốn
On his meeting with Abe, Biden said both leaders shared the view that the US-Japan alliance plays a central role in regional peace and stability.
Sau cuộc gặp với Thủ tướng Abe, ông Biden cho biết cả hai nhà lãnh đạo chia sẻ quan điểm rằng liên minh Mỹ- Nhật Bản đóng một vai trò trung tâm trong hòa bình và ổn định khu vực.
At a joint news conference with Abe, Trump avoided repeating harsh campaign rhetoric that accused Japan of taking advantage of U.S. security aid and stealing U.S. jobs.
Tại một cuộc họp báo chung với ông Abe, ông Trump tránh lặp lại những tuyên bố khắc nghiệt cáo buộc Nhật Bản lợi dụng viện trợ an ninh của Hoa Kỳ và đánh cắp công ăn việc làm của Mỹ.
At a joint news conference with Abe, Trump avoided repeating harsh campaign rhetoric that accused Japan of taking advantage of US security aid and stealing American jobs.
Tại một cuộc họp báo chung với ông Abe, ông Trump tránh lặp lại những tuyên bố khắc nghiệt cáo buộc Nhật Bản lợi dụng viện trợ an ninh của Hoa Kỳ và đánh cắp công ăn việc làm của Mỹ.
Some Japanese agree with Abe that a constitutional change is needed because of growing fears about terrorism, as well as concerns about a nuclear North Korea and China's military assertiveness.
Một số người Nhật đồng ý với ông Abe rằng cần phải sửa đổi hiến pháp bởi vì lo sợ về khủng bố đang ngày càng tăng, cùng với nỗi lo về một nước Bắc Triều Tiên có vũ khí hạt nhân và sự hung hãn của quân đội Trung Quốc.
Trump raised the issue of USA vehicle imports with Abe at a meeting in Washington and said he wanted more investment plants in the American industrial heartland of Michigan,
Trong cuộc gặp này, ông Trump đã đề cập với ông Abe vấn đề nhập khẩu ô tô Mỹ vào Nhật, và nói Mỹ muốn
Speaking at a joint news conference with Abe after their meeting, Trump said,“We will be discussing that with North Korea,
Phát biểu họp báo chung với ông Abe sau cuộc gặp, ông Trump cũng cam kết:" Chúng
Administration officials say Pence's discussions with Abe and Moon will be substantive,
Các giới chức chính quyền nói rằng các cuộc thảo luận giữa ông Pence với các ông Abe và Moon sẽ rất quan trọng,
With Abe having a good chance of staying in office to 2021, which would make
Thủ tướng Abe có khả năng ở lại Nội các đến năm 2021,
either in Xi's meeting with Abe or in a separate encounter between Abe and Premier Li Keqiang.
trong cuộc gặp giữa ông Tập với ông Abe hay cuộc nói chuyện riêng giữa ông Abe và Thủ tướng Trung Quốc Lý Khắc Cường.
Trump also drew attention during his news conference with Abe for trumpeting a derisive comment Kim made about Joe Biden, Trump's potential Democratic rival in 2020.
Ông Trump cũng thu hút sự chú ý trong cuộc họp báo của ông với ông Abe khi thổi phồng một bình luận giễu cợt mà ông Kim đưa ra về Joe Biden, đối thủ tiềm năng từ đảng Dân chủ của ông Trump vào năm 2020.
now they are willing to do," Trump said at the summit with Abe on the sidelines of the U.N. General Assembly.
giờ đây họ đã sẵn sàng làm", ông Trump phát biểu tại một cuộc gặp với ông Abe tại New York.
now they are willing to do,” Trump said at a summit with Abe in New York on the sidelines of the UN General Assembly.
giờ đây họ đã sẵn sàng làm", ông Trump phát biểu tại một cuộc gặp với ông Abe tại New York.
China stepped up patrols and incursions into the Senkaku Islands, which it also claims, and Chinese President Xi Jinping refused to meet with Abe for the first two years of his premiership.
Trung Quốc đã tăng cường các cuộc tuần tra và xâm phạm vào quần đảo Senkaku( Điếu Ngư), mà nước này cũng tuyên bố chủ quyền, và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã từ chối gặp mặt Abe trong 2 năm đầu nhiệm kỳ thủ tướng của ông.
now they are willing to do," Trump said at a summit with Abe in New York on the sidelines of the U.N. General Assembly.
không muốn làm và bây giờ họ đã sẵn sàng làm", Trump nói trong một cuộc họp với ông Abe ở New York.
the president meet face to face, he may be able to understand the feelings of the victims," Matsui told reporters after his meeting with Abe.
ông ấy có thể hiểu được cảm xúc của họ,” ông Matsui chia sẻ sau cuộc họp với ông Abe.
now they are willing to do,” Trump said at a summit with Abe in New York.
ông Trump phát biểu tại một cuộc gặp với ông Abe tại New York.
now they are willing to do," Trump said at a summit with Abe in New York.
bây giờ họ đã sẵn sàng làm", Trump nói trong một cuộc họp với ông Abe ở New York.
Results: 63, Time: 0.0476

With abe in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese