WITH THE KING in Vietnamese translation

[wið ðə kiŋ]
[wið ðə kiŋ]
với vua
with king
with the monarch
with achish
to pharaoh
with lords
to him
cùng nhà vua
with the king
với king
with king

Examples of using With the king in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
falls in love with the king and marries him.
đem lòng yêu nhà vua và cưới ông.
I wish to speak with the king.
Ta muốn nói chuyện với Đức vua.
I completely agree with the king.
Con đồng ý với Đức vua.
Meanwhile we shall reachLondon with the king.
Trong khi đó chúng ta sẽ đến Luân Đôn cùng với vua.
A long time ago I lived here with the king.
Cách đây vài năm, tôi từng đến đây với Vương.
And the Queen also has invited me to be with the king again tomorrow.
Và hoàng hậu cũng mời tôi đi cùng với vua ngày mai nữa.
I agree with the King.
Con đồng ý với Đức vua.
She's in love with the king.
Cô ấy yêu nhà vua.
I heard he's best friends with the king and Queen.
Tao nghe nói ông ta là bạn thân của nhà vua và nữ hoàng.
Poseidon? We are getting an audience with the King.
Poseidon? Chúng ta đang diện kiến nhà vua.
We are getting an audience with the King. Poseidon?
Poseidon? Chúng ta đang diện kiến nhà vua.
Your queens ready to party with the king.
Nữ hoàng đã sẵn sàng vui chơi với đức vua.
He's in love with the king!
Cô ấy yêu nhà vua.
We are getting an audience with the King.
Chúng ta đang diện kiến nhà vua.
I signed a marriage treaty with the king of Spain… and that boy will obey me, or there will be hell to pay!
Ta đã kí 1 hiệp ước hôn nhân với Vua Tây Ban Nha… và cậu bé đó sẽ tuân lệnh ta, hoặc sẽ phải trả giá đắt!
Even though I'm with the king, they ask me my purpose and demand me to take off my mask,
Mặc dù tôi ở cùng nhà vua, họ vẫn hỏi tôi mục đích
That boy will obey my command, with the king of Spain, and, by God, or there will be hell to pay. Francis: I signed a marriage treaty!
Ta đã kí 1 hiệp ước hôn nhân với Vua Tây Ban Nha… và cậu bé đó sẽ tuân lệnh ta, hoặc sẽ phải trả giá đắt!
He saw his father pleading with the king, his face etched with grief.
Cậu thấy cha mình đang dẫn đầu đoàn cùng nhà vua, gương mặt hằn rõ nỗi khổ đau.
In 2012 she again acted with the King of Bollywood, SRK in Jab Tak Hai Jaan.
Năm 2012, một lần nữa cô ấy lại diễn với King của Bollywood, SRK trong Jab Tak Hai Jaan.
And, by God, that boy will obey my command, or there will be hell to pay. I signed a marriage treaty with the king of Spain,!
Ta đã kí 1 hiệp ước hôn nhân với Vua Tây Ban Nha… và cậu bé đó sẽ tuân lệnh ta, hoặc sẽ phải trả giá đắt!
Results: 408, Time: 0.0501

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese