WITH THESE NUMBERS in Vietnamese translation

[wið ðiːz 'nʌmbəz]
[wið ðiːz 'nʌmbəz]
với những con số này
with these numbers
with these figures

Examples of using With these numbers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With these numbers, conservative estimates of the total direct costs of nosocomial infections are above $17 billion.
Với những con số này, ước tính thận trọng về tổng chi phí trực tiếp cùa nhiễm trùng bệnh viện lầ trên 17 đô la tỷ.
There is no light at the end of the tunnel with these numbers," said Nigel Gault, economist at IHS Global Insight.
Không có tín hiệu nào kết thúc đường hầm với những con số này", nhà kinh tế học Nigel Gault tại IHS Global Insight ví von.
Note: The prefix“UN” must always be used in conjunction with these numbers.
Lưu ý: tiền tố" LHQ" luôn phải được sử dụng kết hợp với những con số này.
But with these numbers, with the types of illnesses we're seeing at the border,
Nhưng với số lượng như hiện nay, với tình trạng
With these numbers can be controlled antitheft, including unlock the phone
Từ các số này có thể được điểu khiển chống trộm( Antitheft)
With these numbers in hand,
Với những số liệu này trong tay,
And the idea that tinkering around with these numbers is going to have dramatic effects is naive.”.
Và cái ý tưởng cứ mày mò xung quanh những con số này sẽ tạo được tác động lớn là ngây thơ.”.
If you win with these numbers on your ticket, you might end up sharing the prize with a lot of people.
Nếu bạn chiến thắng với những con số trên vé của bạn, bạn có thể sẽ chia sẻ giải thưởng với rất nhiều người.
That the observed abundances in the universe are consistent with these numbers is considered strong evidence for the Big Bang theory.
Sự phong phú quan sát được trong vũ trụ nói chung phù hợp với những con số phong phú này được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho lý thuyết Big Bang.
So you really don't want to play with roulette with these numbers.
Thật sự ngày lúc đầu cô không muốn phải chạy đua theo những con số này.
A tool like Google Analytics can be helpful for coming up with these numbers.
Một công cụ như Google Analytics có thể hữu ích để đưa ra những con số này.
With these numbers ready and waiting,
Với những con số này đã sẵn sàng
But we do ultimately come up with these numbers, which are admittedly only estimates,
Nhưng chúng tôi cuối cùng đến với những con số này, là phải thừa nhận
Some believe Tesla's obsession with these numbers connected to his preference for pyramidal shapes and the belief that there was some fundamental mathematical law
Một số người tin rằng nỗi ám ảnh của Tesla với những con số này liên quan đến sở thích về hình dạng kim tự tháp
With these numbers, KAT-TUN holds the record for the highest weekly single debut sales(previously held by Arashi with their debut single"Arashi" of 557,000 copies sold in 1999).
Với những con số này, KAT- TUN đã giữ kỷ lục về doanh thu ra mắt cao nhất trong tuần đầu tiên( trước đây là Arashi với single debut“ Arashi" 557.000 bản được bán ra vào năm 1999).
laptops with PCMCIA wireless internet cards, and other mobile equipment are also tagged with these numbers.
không dây PCMCIA và các thiết bị di động khác cũng được gắn thẻ với những con số này.
Most establishments with these numbers are in the adult/entertainment business and usually notify the caller of the charges during the first few seconds of the call.
Hầu hết các cơ sở có các số này đều có trong doanh nghiệp dành cho người lớn/ giải trí và thường thông báo cho người gọi về các khoản phí trong vài giây đầu tiên của cuộc gọi.
Coming up with these numbers could be a huge motivation boost and keep you working towards a specific goal as opposed
Nắm bắt được những con số này có thể là một động lực thúc đẩy rất lớn
immediately recognizes that you want to contact your computer after entering any address that starts with these numbers.
lại máy tính nếu gõ địa chỉ bắt đầu bằng những con số này.
There are no recommended settings as each server has different capabilities, so if you have a larger website you will need to play around with these numbers and see what works(provided that you have enough traffic to test out the settings correctly).
Không có thiết lập ưu tiên cho mỗi máy chủ có khả năng khác nhau, vì vậy nếu bạn có một trang web lớn hơn, cần quan tâm đến những con số ở đây và xem xét sự hoạt động của nó( với điều kiện là bạn có đủ lưu lượng để thử nghiệm các thiết lập một cách chính xác).
Results: 50, Time: 0.0375

With these numbers in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese