WON'T DO THAT in Vietnamese translation

[wəʊnt dəʊ ðæt]
[wəʊnt dəʊ ðæt]
sẽ không làm thế
would never do that
will not do it
wouldn't do
am not gonna do
are not going to do it
will never do it
sẽ không làm điều đó
won't do it
wouldn't do that
am not going to do it
am not gonna do it
sẽ không làm vậy
wouldn't do
won't do it
am not gonna do that
are not going to do that
would never do
will do no such
shall not do that
không làm
not do
do not do
fail to do
never do
doesn't make
don't work
won't make
sẽ không làm việc đó
won't do that
wouldn't do it
am not going to do that
không làm như vậy
fail to do so
not do so
do not do so
don't do this
didn't do
did no such
not do the same
don't do it
ko
not
no
dont
không làm điều đó
do not do it
do not
don't do that
don't do this
not done so
didn't make it

Examples of using Won't do that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I told you I won't do that.
Young guys won't do that.
Các chàng trai trẻ thì sẽ không làm vậy.
You won't do that.
Anh sẽ không làm thế. Không..
As long as Yeon is there, Hwi won't do that.
Miễn là Yeon còn ở đây, Hwi sẽ không làm vậy.
I won't do that.
Bố sẽ không làm thế.
No, i won't do that.
Không, tôi sẽ không làm thế.
We won't do that.
Chúng tôi sẽ không làm thế.
But I haven't done that and won't do that.
Nhưng tôi đã không làm thếsẽ không làm thế.
How do I know you won't do that?
Sao tôi biết được cậu sẽ không làm thế?
Hating her will be like hurting Eun-u, so I won't do that.
Ghét cô ấy sẽ làm tổn thương Eun U, nên tôi sẽ không làm thế.
No, I didn't come because of that as I know you won't do that.
Không, vì mẹ biết con sẽ không làm thế.
Yeah, but you won't do that.
Ừ, nhưng bà sẽ không làm thế.
Boyd won't do that.
Dell won't do that.
No, he won't do that.
Nhưng không, hắn sẽ không làm như vậy.
No, no. I won't do that!
Không, tôi sẽ không làm đâu!
War won't do that.
Chiến sẽ không làm được điều đó.
Hopefully the PCs won't do that.
Hi vọng PCN sẽ ko như thế.
AE's won't do that.
I won't do that!
Tôi sẽ không làm đâu!
Results: 117, Time: 0.0661

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese