DIDN'T DO THAT in Vietnamese translation

['didnt dəʊ ðæt]
['didnt dəʊ ðæt]
không làm điều đó
do not do it
do not
don't do that
don't do this
not done so
didn't make it
không làm thế
do not
never do
don't do
didn't do that
didn't do it
don't do this
không làm vậy
do not
never do
don't do that
don't do
didn't do it
don't do this
không làm như vậy
fail to do so
not do so
do not do so
don't do this
didn't do
did no such
not do the same
don't do it
chưa làm điều đó
haven't done that
didn't do it
đâu có làm vậy

Examples of using Didn't do that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rachel didn't do that.
Nhưng Rachel không làm như vậy.
But, um… I didn't do that.
Tôi không làm thế. Nhưng.
It's a possum, indigenous to the… i didn't do that.
Là 1 con thú túi mà đáng ra phải đang… Anh không làm vậy.
Blizzard certainly didn't do that.
Blizzard không làm như vậy.
I didn't do that!
Con không làm thế!
This year they didn't do that.".
Năm nay, họ không làm vậy”.
And yet Shakespeare didn't do that.
Nhưng Shakespeare không làm như vậy.
But you didn't do that.
Nhưng anh không làm thế.
Every time he sees me, he said,‘I didn't do that.'.
Mỗi lần gặp, ông ấy đều nói' tôi không làm vậy'.
Meredith didn't do that.
Nhưng Meredith đã không làm như vậy.
But I didn't do that.
Nhưng tôi đã không làm thế.
I hope you didn't do that.
Bố hy vọng con không làm vậy.
I wondered why we didn't do that.
Tôi chợt nghĩ tại sao mình không làm như vậy.
You know, I hope you didn't do that.
Bố hy vọng con không làm vậy.
But he didn't do that.
Nhưng ông ấy không làm thế.
In the beginning we didn't do that.
Ban đầu, chúng tôi không làm như vậy.
Please tell me that Allison didn't do that.
Hãy nói với tớ rằng Allison không làm thế.
No, wait. You didn't do that.
À không, chờ đã, anh đã không làm vậy.
But the leaders of these two tribes didn't do that.
Tuy nhiên, các nhân viên trong hai chi nhánh này đã không làm như vậy.
No! I didn't do that.
Không! Tao không làm thế.
Results: 269, Time: 0.05

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese