WON'T DO ANYTHING in Vietnamese translation

[wəʊnt dəʊ 'eniθiŋ]
[wəʊnt dəʊ 'eniθiŋ]
sẽ không làm gì
won't do anything
will do nothing
am not going to do anything
wouldn't do anything
are not gonna do anything
không làm gì
do nothing
didn't do anything
sẽ không làm bất cứ điều gì
will not do anything
wouldn't do anything
is not going to do anything
would never do anything
will never do anything
sẽ không làm bất kỳ điều gì
won't do anything
wouldn't do anything
sẽ chẳng làm gì
won't do anything
wouldn't do anything
ko làm gì
chưa làm gì cả
haven't done anything yet

Examples of using Won't do anything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If the doctors won't do anything, then we will have to. Nothing.
Nếu bác sĩ không làm gì Thì chúng ta phải làm thế thôi.
Please, you gotta promise me you won't do anything foolish.
Làm ơn đó, hãy hứa với tôi rằng cô không làm gì ngu ngốc.
I promise I won't do anything like that again.”.
Con hứa sẽ không làm điều gì như thế nữa đâu.".
I won't do anything stupid like that again.”.
Tôi sẽ không làm chuyện ngốc nghếch này một lần nữa”.
The law won't do anything.
Pháp luật sẽ ko làm được gì.
I promise I won't do anything stupid.".
Em hứa sẽ không làm việc gì ngu ngốc.”.
The cops won't do anything, I don't know why.
Bọn cảnh sát không làm gì cả- Tôi không hiểu tại sao.
She knows I won't do anything too stupid.
Cậu biết nó sẽ không làm điều gì ngu ngốc.
I promise I won't do anything foolish.”.
Em hứa sẽ không làm việc gì ngu ngốc.”.
Tyra won't do anything.
I won't do anything that doesn't benefit me.”.
Tôi sẽ không làm chuyện không có lợi cho mình.”.
And don't worry, I won't do anything stupid.”.
Ngài đừng lo lắng, ta sẽ không làm việc gì ngốc đâu.”.
I hope that he won't do anything stupid.
Tôi hy vọng anh ấy sẽ không làm điều gì ngu ngốc.
You won't do anything to me, Artemis.
đừng có làm gì hết, Artemis.
Promise me you won't do anything foolish?".
Hứa với tớ cậu sẽ không làm điều gì dại dột.".
They won't do anything that would destroy their families.
Họ sẽ không làm điều gì đó mà có thể phá hủy các công ty.
You promise you won't do anything else?”.
Thề cô không làm điều gì nữa?”.
I won't do anything that you're worried about….
Tôi không làm những gì cậu đang lo lắng tới đâu….
Promise me that you won't do anything foolish.”.
Hứa với tớ cậu sẽ không làm điều gì dại dột.".
The police won't do anything about it.
Không, cảnh sát sẽ không làm bất cứ cái gì cho vụ này.
Results: 203, Time: 0.0643

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese