WON'T HURT in Vietnamese translation

[wəʊnt h3ːt]
[wəʊnt h3ːt]
sẽ không làm tổn thương
will not hurt
would not hurt
am not going to hurt
am not gonna hurt
won't damage
won't harm
will not injure
would never hurt
sẽ không làm hại
will not harm
would not harm
would never hurt
won't hurt
am not gonna hurt
am not going to hurt
wouldn't hurt
won't damage
will never hurt
ain't gonna harm
sẽ không đau
won't hurt
wouldn't hurt
isn't gonna hurt
not going to hurt
will be painless
will not pangs
sẽ không hại
will not harm
not gonna hurt
would never hurt
won't hurt
am not gonna hurt
wouldn't hurt
am not going to hurt
won't kill
would never harm
shall not hurt
không hại
no harm
not hurt
never hurt
no injury
not kill
be none the worse
are not harmful
without damaging
am not a threat
no harmful
sẽ không bị thương
won't get hurt
will not be injured
không làm
not do
do not do
fail to do
never do
doesn't make
don't work
won't make
sẽ không gây tổn thương
will not hurt
sẽ ko hại
won't hurt
không đánh
don't hit
don't brush
don't fight
didn't beat
won't fight
are not hitting
never hit
not attack
doesn't strike
are not fighting
sẽ không gây tổn hại

Examples of using Won't hurt in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He won't hurt you. It's disgusting?
sẽ ko hại chị đâu.- Thứ j zậy?
The Jinn won't hurt Layla.
Jinn không hại Layla.
I won't hurt Lucifer like that.
Con sẽ không hại Lucifer.
No, I won't hurt you.- Hexenbiest.
Không, tôi không làm gì ông đâu. Hexenbiest.
Good… If I make a mistake, then it won't hurt.
Tốt, nếu cháu phạm lỗi, nó sẽ không đau.
So, I give you my word that he won't hurt you.
Nên tôi hứa là anh ta sẽ không làm hại anh đâu.
You think that I won't hurt you because you're a kid?
Mày nghĩ tao không đánh mày vì mày là trẻ con sao?
But it won't hurt forever.
Nhưng nó sẽ không gây tổn thương vĩnh viễn.
I promise it won't hurt….
Tôi hứa sẽ không bị thương….
A plan that won't hurt people. Huh?
Một kế hoạch không hại mọi người. Hả?
She won't hurt me.
Cô ấy sẽ ko hại tôi.
You won't hurt her.
Anh sẽ không hại cô ấy.
No, I won't hurt you.- Hexenbiest.
Hexenbiest. Tôi không làm gì ông đâu.
Seung-won, it won't hurt at all.
Seung Won à, sẽ không đau đâu.
I promise this won't hurt….
Tôi hứa sẽ không bị thương….
They won't hurt you.
Họ sẽ không hại cậu.
He won't hurt you.
không hại con đâu.
But I'm sure this won't hurt you in any way.
Nhưng tôi chắc là chúng không làm tổn hại gì cậu đâu.
Hold still and maybe we won't hurt you.
Đứng yên và có thể bọn tao không đánh mày.
My mama always said you do it fast, it won't hurt so much.
Mẹ tôi bảo lột nhanh sẽ không đau.
Results: 547, Time: 0.0664

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese