WON'T PUT in Vietnamese translation

[wəʊnt pʊt]
[wəʊnt pʊt]
sẽ không đặt
will not put
will not place
will not set
wouldn't put
am not going to put
am not going to set
wouldn't place
am not putting
would not set
will never set
sẽ không đưa
will not take
will not put
will not get
will not bring
would not put
will not send
would not take
will not lead
wouldn't give
are not going to put
sẽ không bỏ
will not leave
wouldn't leave
will not let
will not abandon
won't quit
won't miss
will not give up
will not forsake
would not give
am not going to leave
sẽ không khiến
will not leave
will not cause
will not keep
would not make
won't make
isn't going to make
would not cause
won't let
won't cost
will not bring
sẽ không nhốt
sẽ không để
will not leave
not gonna let
will never let
would never let
would not leave
will not allow
shall not let
won't let
am not gonna let
wouldn't let
không lắp
do not install
not fitted
do not insert

Examples of using Won't put in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you have been aggressive, they won't put you on a hand and you might catch them off guard.
Nếu bạn đã tích cực, họ sẽ không đưa bạn vào một bàn tay và bạn có thể bắt họ mất cảnh giác.
Is there a single thing from today- Okay. that we can use in the podcast that won't put us in prison?
Được chứ. Có một thứ duy nhất từ hôm nay chúng ta có thể đưa vào podcast sẽ không đưa chúng ta vào tù?
This won't put our ships in direct confrontation with the Chinese vessels, but it will put them within reach of air strikes.
Việc đó không đặt tàu của ta vào thế đối đầu trực tiếp với tàu của Trung Quốc, nhưng nó sẽ đặt chúng vào tầm của các cuộc không kích.
You know: A good object like this won't put you in a good mood forever.
Bạn biết: Một đối tượng tốt đẹp không thể khiến bạn an vui mãi mãi.
Best of all, you will learn HTML and CSS in a way that won't put you to sleep.
Trên hết, bạn sẽ học HTML và CSS theo cách không khiến bạn buồn ngủ.
But, I hope that children will not put them in their mouths and women won't put them around their necks.
Nhưng tôi mong rằng các quý bà không đeo chúng trên cổ và các cháu bé không đút chúng vào miệng.
I can't go online and buy the last season of The Sopranos because HBO won't put it online.
Tôi không thể dựa vào trực tuyến để mua‘ Tthe last season of The Sopranos' vì HBO sẽ không đẩy nó trực tuyến trên mạng.
Also, it's a non-weight-bearing and low-impact exercise, so it won't put a lot of stress on your joints.
Thêm vào đó, nó là một bài tập không chịu trọng lượng và tác động thấp, vì vậy nó không gây nhiều áp lực lên các khớp của bạn.
Jase, this"everyone is a threat" mentality, this is why you won't put lip balm on when there are other men on the bus.
Jase, cái tư tưởng ai cũng là mối đe dọa" này là lý do anh không thoa son dưỡng môi khi trên xe buýt có mấy gã đàn ông khác.
But the cardinal won't put all his trust in the powers of the Internet, he said;"We will have to put a lot of faith in the presence and activity of the Holy Spirit" in helping them make decisions.
Nhưng các hồng y sẽ không đặt cả niềm tin của mình vào năng lực của Internet- ngài nói-“ Chúng tôi sẽ phải đặt rất nhiều niềm tin vào sự hiện diện và hoạt động của Chúa Thánh Thần” trong việc giúp đưa ra quyết định.
you probably won't put enough resources to reach them and don't evaluate through analysis if you're achieving those goals.
bạn sẽ không đưa đủ nguồn lực để đạt được mục tiêu và bạn không đánh giá thông qua phân tích cho dù bạn đang đạt được những mục tiêu đó.
FlashBack Express won't put ugly watermarks over your recordings or impose time limits,
FlashBack Express sẽ không đặt các Watermark xấu xí trong bản ghi của bạn
And if you don't have many goals you likely won't put enough resources into reaching them and neither will you through analytics evaluate whether you're achieving those goals.
Và nếu bạn không có các mục tiêu, bạn sẽ không đưa đủ nguồn lực để đạt được mục tiêu và bạn không đánh giá thông qua phân tích cho dù bạn đang đạt được những mục tiêu đó.
FlashBack Express won't put ugly watermarks over your recordings or impose time limits,
FlashBack Express sẽ không đặt các Watermark xấu xí trong bản ghi của bạn
People are complaining that they have a thousand dollar electric bill per month over the summer for air conditioning but won't put up a solar panel;
Mọi người phàn nàn họ phải trả hóa đơn tiền điện hàng ngàn đôla mỗi tháng vì dùng điều hòa vào mùa hè, nhưng lại không lắp pin năng lượng mặt trời;
Allen's contract expires at the end of the year, but that won't put him in position to hit the market and score big in free agency, no matter how he plays over the next couple of months.
Hợp đồng của Allen sẽ hết hạn vào cuối năm nay, nhưng điều đó sẽ không đưa anh ta vào vị trí để tung ra thị trường và ghi điểm lớn trong công ty tự do, bất kể anh ta chơi như thế nào trong vài tháng tới.
The way you won't put all your furniture in one corner of a room, you can't crowd
Giống như bạn sẽ không đặt tất cả đồ đạc của mình vào một góc của căn phòng,
People are complaining that they have a thousand dollar electric bill per month over the summer for air conditioning but won't put up a solar panel; and in fact the Tucson electric
Mọi người phàn nàn họ phải trả hóa đơn tiền điện hàng ngàn đôla mỗi tháng vì dùng điều hòa vào mùa hè, nhưng lại không lắp pin năng lượng mặt trời;
you most likely won't put enough resources to reach the goals, and you can't evaluate through analytics
bạn sẽ không đưa đủ nguồn lực để đạt được mục tiêu
your energy level will go down, meaning you won't put as much intensity into your sessions and worse, your cortisol levels will increase,
có nghĩa là bạn sẽ không đặt cường độ càng nhiều vào các phiên của bạn và tệ hơn,
Results: 64, Time: 0.0678

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese