WRITE HERE in Vietnamese translation

[rait hiər]
[rait hiər]
viết ở đây
write here
to write there
ghi vào đây

Examples of using Write here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can only write here with all the experiences that I have gained,
Tôi chỉ có thể viết lên đây với tất cả những kinh nghiệm
I first will say that what I write here is what I personally need.
Tôi xin nói ngay những gì tôi viết đây là những gì cá nhân tôi được nghe nói.
I can't guarantee that what I write here will help you.
Anh không biết những gì anh viết dưới đây có thể giúp gì được cho em không.
But I can assert to you one thing: what I write here is conforming to my understanding of the truth about General Hieu's death.
Nhưng tôi xin đoan chắc với anh một điều là những gì tôi viết ra đây là đúng với sự hiểu biết của tôi về cái chết của Tướng Hiếu.
If you want to ask me something better write here to see raspunsul.
Nếu bạn muốn hỏi tôi điều gì đó tốt hơn viết vào đây để xem raspunsul.
I will use it in what I write here.
tôi sẽ post tất cả những gì mình viết lên đây.
the Disney family moved to Marceline Missouri, Walt lived most of his write here.
Walt trải qua hầu hết thời ấu thơ ở đây.
Com Many people asked about this, so I will write here, the experience against the lazy way to learn English TOEIC my own and my advice.
Rất nhiều người hỏi về điều này, vì vậy tôi sẽ viết ở đây, kinh nghiệm chống lại sự lười biếng trong cách học tiếng anh toeic của riêng tôi và lời khuyên của tôi.
Sorry that long did not write, those who read me, know that my life was a global positive events about which I write here, time to favorite website a little,
Xin lỗi vì lâu không viết, những người đọc cho tôi biết rằng cuộc sống của tôi đã cầu sự kiện tích cực về mà tôi viết ở đây, thời gian để yêu thích trang web một chút,
I must stop writing here.
Mình phải dừng viết ở đây thôi.
Bear in mind, we are writing here about the entry-level car.
Hãy nhớ, chúng tôi đang viết ở đây về các xe nhập cảnh cấp.
It's already wrote Here.
Em đã viết ở đây rồi.
I hope what I wrote here helps somebody.
Gì tôi viết ở đây giúp ích cho ai đó.
What Brother Bates writes here stirs my heart.
Những gì anh Bates viết ở đây lay động lòng em.
Who writes here?
Ai viết ở đây?
I stopped writing here.
Tôi ngừng viết ở đây.
I like what you wrote here.
Anh thích cái gì em viết ở đây.
It's not the same as writing here.
Không phải như viết ở đây.
Mr. C writes here.
Đáp án C viết ở đây.
I am not writing here.
Tôi không có viết ở đây.
Results: 45, Time: 0.0332

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese