WORKING HERE in Vietnamese translation

['w3ːkiŋ hiər]
['w3ːkiŋ hiər]
làm việc ở đây
work here
to work there
job here
do things here
công việc tại đây
working here
job here
working here
worked here

Examples of using Working here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You have probably just begun working here.
Chắc cô mới tới làm việc ở đây.
I'm working here.
Tôi đang làm ở đây.
And I will keep working here regardless of where I live.
Và tôi sẽ tiếp tục làm ở đây dù có sống đâu.
I, uh… So you started working here three weeks ago, huh?
Vậy, cậu làm ở đây 2 tuần trước, huh? Tôi,?
You fainted because you had to poop while working here.
Cậu ngất vì táo bón khi đang làm việc ở đây mà.
Been working here six years.
Tôi đã làm ở đây được 6 năm.
Some people are working here!
Mọi người đang làm việc đấy!
Working here.
Làm việc thôi.
I'm working here.
Tôi đang làm việc đây.
See what makes working here so special.
Hãy xem điều gì làm công việc ở đây đặc biệt đến vậy.
Doctors are working here on the invitation.
Các bác sĩ đang làm việc here theo lời mời.
I have at least thirty people working here.
Ở đây có ít nhất 30 người đang làm việc đấy.
Most of us were friends before we started working here.
Chúng tôi đã là bạn trước khi tôi bắt đầu làm việc ở đó.
says he's been working here for a year.
anh đã làm ở đây hơn 1 năm.
Young people prefer working here.
Giới trẻ thích đến đây tác nghiệp.
I like you; I like you working here.'.
Em thích anh, em thích công việc ở đây.”.
I noticed you the first day that you started working here.
Tôi đã để ý tới cô từ ngày đầu tiên cô tới làm ở đây.
What do people love about working here?
Mọi người thích điều gì về việc làm việc ở đây?
Even if it's:“Why do you love working here?”.
Ngay cả khi đó là:" Tại sao bạn thích làm việc ở đây?".
How can you benefit the company while working here?
Bạn có thể đóng góp gì cho công ty nếu vào làm tại đây?
Results: 525, Time: 0.0528

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese