WRITE TO ME in Vietnamese translation

[rait tə miː]
[rait tə miː]
viết cho tôi
write to me
viết thư cho em
write to me
viết thư cho ta
write to me
viết thư cho tớ
viết thư cho anh nhé
báo cho con
viết thư cho con
write to me

Examples of using Write to me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So write to me or us then.
Viết cho em hay cả chúng ta.
Write to me, Emma.
Chị viết cho tôi đi, Emmi.
Write to me about anything.
Hãy viết cho tớ về mọi.
Write to me but only you can read….
Viết cho anh nhưng chỉ có em mới có thể đọc….
Write to me soon and tell me about your friend.
Hãy viết cho tớ sớm và kể cho tớ nghe nhiều hơn về gia đình của bạn nhé.
Write to me soon, any chance you get. Hey.
Hãy sớm viết thư cho anh, bất cứ khi nào em có thể. Chào con.
Then write to me and tell me how it goes.
Rồi viết cho tớ kể tình hình.
Write to me.
Viết cho anh nhé.
Write to me soon, any chance you get.
Hãy sớm viết thư cho anh, bất cứ khi nào em có thể.
Write to me- schnell!
Anh viết- nhanh!
Write to Me a Long Letter.
Viết cho em bức thư dài.
You write to me(OUTPUT: your thoughts go OUT of your head).
Bạn viết thư cho tôi( OUTPUT: suy nghĩ của bạn đi ra khỏi đầu của bạn).
Call or write to me anytime.
Gọi hoặc viết cho anh bất kỳ lúc nào cũng được.
He said he would write to me, but he hasn't.
Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ viết thư cho tôi nhưng anh ấy không viết..
My sisters may write to me.
Các chị con có thể viết cho con.
Write me or Write to me?
Em viết cho em hay là viết cho tôi?
But I am also happy if you write to me.
Nhưng tôi cũng sung sướng vì ông đã viết cho tôi một lá thư.
May my sisters write to me.
Các chị con có thể viết cho con.
I would be very grateful if you write to me.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn viết cho chúng tôi.
But if you see him, write to me,?
Nếu thấy ông ấy, hãy viết thư cho tôi nhé?
Results: 135, Time: 0.0532

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese