nhưng không
but not
but no
but without
but none
but nothing
but never
but neither
but fail
yet no nhưng không ai trong số
but none
yet none
but no one
however , none
but neither of nhưng chẳng ai
but no one
but nobody
but none
yet no one
but neither tuy vậy không
Yet none of these things exist outside the stories people invent and tell one another.Thế nhưng, không một nào trong số những điều này hiện hữu ở ngoài những câu chuyện mà người ta tạo dựng lên và kể cho nhau nghe. And yet none of his certainties was worth one strand of a woman's hair. Thế nhưng chẳng có niềm tin nào của ông ta đáng giá một sợi tóc của đàn bà. Yet none will fall to the ground outside your Father's care.Tuy nhiên, không ai trong số họ sẽ rơi xuống đất ngoài sự chăm sóc của Cha bạn.Yet none of the recent geopolitical turmoil has had much impact on firms or financial markets.Tuy nhiên, nhữngbất ổn địa chính trị gần đây lại không có nhiều tác động vào các công ty hoặc thị trường tàichính.Several kinds of bait were used, yet none of them attracted Gustave or any other creature. Nhiều loại bẫy đã được cài, nhưng không có cái nào thu hút Gustave hay bất cứ sinh vật nào khác.
Yet none of those managers could spark sustainable dominance built on the solid foundation of a title.Dù vậy, không có HLV nào trong số này có thể gây dựng sự thống trị bền lâu trên nền tảng vững chắc của một danh hiệu.Yet none of the evidence was more compelling than the classified police footage of the crime-scene walk-through.Nhưng không có bằng chứng nào đầy sức thuyết phục hơn cảnh phim được cảnh sát công bố tái hiện từng bước hiện trường án mạng.Yet none of this would have been possible without the support of the ETHWaterloo hackathon.Tuy nhiên, không ai trong số này có thể thực hiện được nếu không có sự hỗ trợ của hackeron ETHWaterloo.But now I am going to him who sent me; yet none of you asks me,“Where are you going?”. Nhưng bây giờ Ta đi về cùng Ðấng đã sai Ta, thế mà không ai trong các ngươi hỏi Ta,‘ Thầy đi đâu?'. In the past, you have all heard this saying, yet none understood the true meaning of the words. Trước đây, các ngươi đều đã từng nghe câu này, nhưng không ai hiểu rõ ý nghĩa thực sự của những lời này. Yet none of those worries are top-of-mind for institutional investors these days when it comes to their crypto investments.Tuy nhiên, không ai trong số những lo lắng đó là ưu tiên hàng đầu cho các nhà đầu tư tổ chức ngày nay khi nói đến đầu tư tiền điện tử của họ.Yet none of the disciples dared ask Him,"Who are You?"- knowing that it was the Lord.Tuy nhiên không một môn đệ nào dám hỏi,“ Ông là ai?” vì họ biết đúng là Chúa.I walked by children playing in every garden, yet none of them saw me or invited me to play. Tôi đi qua đám trẻ con đang chơi trong vườn nhưng không ai nhìn thấy hoặc mời tôi chơi cả. Didn't Moses give you the law, and yet none of you keeps the law? Mô- se đã ban hành Luật Lệ cho các ngươi nhưng không ai trong các ngươi tôn trọng Luật Lệ? The myth he spoke of was completely different from that which we knew, yet none protested. Những gì lão kể hoàn toàn khác với những gì chúng tôi từng biết nhưng không ai lên tiếng phản đối. both oaks and yews(some over 1000 years old), yet none of them has matched Bartek's fame. yews( một số hơn 1000 năm tuổi), nhưng không ai trong số chúng phù hợp với danh tiếng của Bartek. Didn't Moses give you the law, and yet none of you keeps the law? Mô- se đã ban hành Luật Lệ cho các ngươi nhưng không ai trong các ngươi tôn trọng Luật Lệ? These Saucony Original's Jazz Low Pro Vegan running shoes have all the Saucony technologies, yet none of the cow. Những đôi giày da nam cao cấp chạy bằng chất chạy bằng Jazz Low Pro của Saucony Original có tất cả công nghệ Saucony, nhưng không có con bò nào. Yet none of these can guarantee the future, unless humanity espouses the message of reconciliation,It's only on Earth am recognized as“Funmilayo” while my co-agents known me as“Ronke” in spirit world yet none of them has the access or privilege to called Chỉ có trên Trái đất mới được công nhận là Funmilayo, trong khi các đồng nghiệp của tôi biết tôi là Thế giới linh nhưng không ai trong số họ có quyền truy cập
Display more examples
Results: 78 ,
Time: 0.07
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文