YOU CAN ALSO DRAG in Vietnamese translation

[juː kæn 'ɔːlsəʊ dræg]
[juː kæn 'ɔːlsəʊ dræg]
bạn cũng có thể kéo
you can also drag
you can also pull

Examples of using You can also drag in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can also drag images from other websites to your cards.
Bạn cũng có thể kéo hình ảnh từ những trang web khác vào Card của mình.
You can also drag a folder with the right mouse button.
Bạn cũng có thể kéo một thư mục với nút chuột phải.
You can also drag the apps into the virtual desktops.
Bạn cũng có thể di chuyển các ứng dụng giữa những Virtual Desk.
You can also drag the modes up or down to rearrange them.
Bạn cũng có thể kéo các chế độ lên hoặc xuống để sắp xếp lại chúng.
You can also drag& drop the songs into the Playlist 1.
Bạn cũng có thể kéo và thả các bản nhạc vào playlist.
You can also drag files to the drop area to start uploading.
Bạn cũng có thể kéo các tệp vào khu vực thả để tải lên.
You can also drag files to the drop area to start uploading.
Bạn cũng có thể kéo tập tin thả vào khu vực tải để bắt đầu tải lên.
Besides combining to summon heroes, you can also drag out heroes directly.
Bên cạnh việc kết hợp match 3 để triệu tập anh hùng, bạn cũng có thể kéo anh hùng một cách trực tiếp.
You can also drag and drop the files that need to be converted.
Bạn cũng có thể kéo và thả các tập tin mà cần phải được chuyển đổi.
Alternatively, you can also drag and drop the files to the relevant area.
Ngoài ra, bạn cũng có thể kéo và thả các tập tin vào khu vực chọn.
Tip: You can also drag the appointment to a different date without opening it.
Mẹo: Bạn cũng có thể kéo cuộc hẹn đến một ngày khác mà không cần mở nó.
You can also drag any file to the address bar to open it in Chrome.
Bạn cũng có thể kéo bất kỳ tập tin nào vào thanh địa chỉ để mở nó trong Chrome.
You can also drag fields into Slicers, to select certain groups of data for viewing.
Bạn cũng có thể kéo các trường vào Bộ cắt để chọn các nhóm dữ liệu nhất định để xem.
You can also drag the right boundary until the columns are the size that you want.
Bạn cũng có thể kéo ranh giới bên phải cho đến khi cột kích thước bạn muốn.
But you can also drag and drop any folder to the sideview to stick it there.
Nhưng bạn cũng có thể kéo và thả bất kỳ thư mục nào sang Side View để dán nó vào đó.
If you created the playlist, you can also drag and drop songs into your preferred position.
Nếu đã tạo playlist, bạn cũng có thể kéo và thả các bài hát vào vị trí yêu thích của mình.
You can also drag a window to the top edge of the screen to maximize it.
Bạn cũng có thể kéo cửa sổ lên đỉnh của màn hình để mở to( maximize) nó ra.
You can also drag files from here into another application such as a text editor
Bạn cũng có thể kéo tập tin từ ở đây vào một ứng dụng khác chẳng hạn
You can also drag an app from the dock to make it"float" in a separate window.
Bạn cũng có thể kéo một ứng dụng từ dock để biến nó“ trôi” trên một cửa sổ khác.
You can also drag your finger along the index on the right side to quickly scroll through the list.
Bạn cũng có thể kéo ngón tay dọc theo chỉ mục phía bên phải để cuộn nhanh qua danh sách.
Results: 269, Time: 0.0371

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese