YOU CAN ASK in Vietnamese translation

[juː kæn ɑːsk]
[juː kæn ɑːsk]
bạn có thể yêu cầu
you can ask
you can request
you may request
you may require
you may ask
you can claim
you can require
you can demand
you can order
you may demand
bạn có thể hỏi
you can ask
you can inquire
you may question
you might ask
you might be wondering
you can say
you will be able to ask
you may inquire
you would probably ask
you can question
anh có thể hỏi
you can ask
you may ask
bạn có thể nhờ
you can ask
you may ask
you can get
cô có thể hỏi
you can ask
you may ask
cậu có thể hỏi
you can ask
you may ask
em có thể hỏi
you can ask
you may ask
ông có thể hỏi
you can ask
bạn có thể đề nghị
you can offer
you can suggest
you can recommend
you can ask
you might suggest
you may propose
you might offer
you can propose
bạn có thể hỏi bạn
you can ask
bạn có thể xin
con có thể hỏi
ngươi có thể hỏi
cháu có thể hỏi
chị có thể hỏi
bạn có thể bảo
cậu có thể nhờ
thể hỏi
thể yêu cầu
anh có thể nhờ
bạn có thể đòi

Examples of using You can ask in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can ask your doctor to order this testing.
Bạn có thể đề nghị bác sĩ để được làm xét nghiệm này.
You can ask me anything…".
Cậu có thể hỏi tớ bất cứ điều gì…".
You can ask friends.
Bạn có thể hỏi bạn bè.
And you can ask me them when I get back.
Cô có thể hỏi tôi khi tôi quay lại mà.
You can ask me about my past.
Anh có thể hỏi về quá khứ của tôi mà.
Or you can ask him directly.
Hoặc ông có thể hỏi trực tiếp ông ta.
You can ask God anything.
Con có thể hỏi Chúa mấy điều được.
You can ask anyone on my team.
( Yeah) Em có thể hỏi bất cứ ai trong đội của anh.
You can ask for advice from her friends and family.
Bạn có thể xin lời khuyên từ bạn bè và gia đình.
You can ask the boys themselves.”.
Cậu có thể hỏi mấy đứa kia mà.”.
You can ask me anything.
Cô có thể hỏi bất cứ gì.
You can ask my ex-wife.
Anh có thể hỏi vợ cũ của tôi.
You can ask George.
Ông có thể hỏi anh George.
You can ask my friends.
Bạn có thể hỏi bạn bè của tôi.
He is still here and you can ask him.”.
Hắn ngay tại đây mà, ngươi có thể hỏi hắn.”.
You can ask all the questions you want with a Google Form.
Con có thể hỏi bố bất cứ câu nào mà con muốn hỏi Google.
You can ask me whatever you want.
Em có thể hỏi mọi thứ em muốn.
But you can ask the girl from Saskatchewan. No, she's not.
Không phải. Nhưng cậu có thể hỏi cô gái từ Saskatchewan.
You can ask her.
Rồi cô có thể hỏi được thôi.
You can ask any one of my clients.
Ông có thể hỏi những khách hàng của tôi.
Results: 1906, Time: 0.0751

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese