YOU CAN SPLIT in Vietnamese translation

[juː kæn split]
[juː kæn split]
bạn có thể chia
you can split
you can divide
you can share
you can break
you can separate
you can segregate
you can part
bạn có thể tách
you can separate
you can detach
you can split
you can extract
you can remove

Examples of using You can split in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can split the even or odd pages only,
Bạn có thể chia nhỏ các trang chẵn hoặc lẻ,
To speed things up, you can split test multiple versions of your site simultaneously using A/B testing tools.
Để tăng tốc mọi thứ, bạn có thể phân tách nhiều phiên bản của trang web cùng một lúc sử dụng công cụ kiểm tra A/ B.
You can split the air with swinging mode or keep it pointed
Bạn có thể chia không khí với chế độ đong đưa
That means you can split the cards into two, double the bet, and play the hands differently,
Điều đó nghĩa là bạn có thể chia nhỏ các lá bài thành hai,
Likewise, you can split branches that have too much information into two or more branches as you go.
Tương tự như vậy, bạn có thể chia nhỏ các nhánh quá nhiều thông tin thành hai nhánh hoặc nhiều hơn.
If you are busy during the day, you can split up your work out?
Thấy chị bận rộn suốt ngày, chị có thể chia sẻ công việc hiện tại của mình?
For example, if your worksheet contains a column Full Name, you can split that column into two columns- a First Name column and Last Name column.
Ví dụ, nếu sổ làm việc chứa một cột Tên đầy đủ, bạn có thể phân tách cột đó thành hai cột- một cột tên và Họ cột.
That's how you can split names in Excel by using different combinations of functions.
Đó là cách bạn có thể phân chia tên trong Excel bằng cách sử dụng các kết hợp hàm khác nhau.
As mentioned above, you can split test your landing pages to see which pages'convert' visitors to leads most effectively.
Như đã đề cập ở trên, bạn có thể phân tách kiểm tra các trang đích của mình để xem trang nào' chuyển đổi' khách truy cập thành khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả nhất.
You can split the 30 minutes up,
Ban có thể chia 30 phút đó ra,
You can split, merge and rearrange pages, secure a PDF with a password,
Bạn có thể cắt, ghép và sắp xếp lại trang,
You can split them out for each use, and with this volume,
Bạn có thể chia nhỏ chúng ra cho mỗi lần dùng,
For example, if your worksheet contains a column Full Name, you can split that column into two columns-a First Name column and Last Name column.
Ví dụ, nếu sổ làm việc chứa một cột Tên đầy đủ, bạn có thể phân tách cột đó thành hai cột- một cột tên và Họ cột.
By holding down the keyboard key of iPad, you can split the keyboard apart.
Bằng cách nhấn giữ phím keyboard của iPad, bạn có thể chia đôi bàn phím.
Function: Based on the functionality of the system you can split the functions to create clearer test cases.
Chức năng( Function): Dựa theo chức năng của hệ thống có thể chia nhở các functions ra để tạo TCs rõ ràng hơn.
The tablets have a scored mark down the middle so you can split a pill in half if necessary.
Viên thuốc khắc vạch ở giữa, nên có thể bẻ đôi viên thuốc nếu cần.
cards are the same rank, such as 77, you can split them and play each as a separate hand.
chẳng hạn như 77, bạn có thể chia nhỏ chúng và chơi từng bàn tay một cách riêng biệt.
You can split a large group of guests into teams
Bạn có thể chia nhóm lớn thành những đội nhỏ
In Kutools for Word 7.50, you can split the word document by Heading 1,
Trong Kutools cho Word 7.50, bạn có thể tách văn bản từ bằng Nhóm 1,
If you are travelling with friends then you can split the fare and it might work out more efficient
Nếu bạn đi du lịch với bạn bè thì bạn có thể chia giá vé
Results: 118, Time: 0.055

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese