YOU PROBABLY DON'T KNOW in Vietnamese translation

[juː 'prɒbəbli dəʊnt nəʊ]
[juː 'prɒbəbli dəʊnt nəʊ]
có thể bạn không biết
you may not know
you probably don't know
maybe you don't know
you might not be aware
you may not realize
you may be unaware
có thể bạn chưa biết
you may not know
you may not be aware
you probably didn't know
maybe you don't know
you may not have heard
you probably never knew
you may not realize
you may not understand
you probably already know
chắc cô không biết
có lẽ cậu không biết
you probably don't know
có lẽ ông không biết
chắc anh không biết

Examples of using You probably don't know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What You Probably Don't Know about Pinterest.
Những điều bạn có thể chưa biết về Pinterest.
The most important tool you probably don't know.
Món đồ chơi mạnh nhất mà bạn có thể không biết.
You probably don't know anyone.
Chắc anh chẳng biết ai cả.
You probably don't know who I am.
You probably don't know the story.
Có lẽ ông chưa biết rõ câu chuyện.
You probably don't know Oh Ha Ni.
Cháu chắc là không biết Oh Ha Ni.
You probably don't know about it…….
Cô chắc hẳn không biết về nó…….
JiHoo, you probably don't know.
Ji Hoo, có lẽ anh ko biết đâu.
You probably don't know much about Rwanda.
Có thể các bạn chưa biết nhiều về Tiki.
What you probably don't know, however, is that I am also an educator.
Có lẽ ngươi không biết ta cũng gần như là một học giả.
You probably don't know what else they have touched.
Có lẽ bạn không biết những gì họ đã chạm vào.
But you probably don't know that much about James Watt.
Nhưng có thể bạn không biết rõ về James Watt.
You probably don't know that word unless you happen to be a farmer.
Có lẽ bạn không biết từ đó trừ khi bạn là một nông dân.
You probably don't know you're going to die yet.
Cậu cũng không biết bây giờ cậu có thể chết không nữa.
You probably don't know this.
Có lẽ anh không biết những điều này.
You probably don't know much about NBA Twitter.
Bạn hẳn là chưa biết nhiều về NTBB.
You probably don't know what the feature is today at the Crown Theatre?”?
Chắc cô chưa rõ hôm nay sẽ có gì ở rạp Crown?
You probably don't know.
Chắc cậu không biết đâu.
You probably don't know what that is.
Chắc con không biết thế là gì.
And why you probably don't know.
Tại sao cậu có thể không biết.
Results: 108, Time: 0.0612

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese