ĐÃ LỰA CHỌN in English translation

have chosen
đã chọn
have selected
opted
chọn
chọn tham gia
made the choice
lựa chọn
đưa ra lựa chọn
làm cho sự lựa chọn
hãy để sự lựa chọn
thực hiện lựa chọn
hãy chọn
had a choice
có lựa chọn
có sự lựa chọn
phải lựa chọn
chọn
được lựa chọn
đã lựa chọn
còn lựa chọn
phải có một lựa chọn
have picked
was choosing
được lựa chọn
được chọn
made a selection
thực hiện lựa chọn
lựa chọn
tạo vùng chọn

Examples of using Đã lựa chọn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dân tộc ta đã lựa chọn điều đó, lựa chọn chuyển sang thời kỳ Đồng nhất.
Our people made that choice, the choice to go to Sameness.".
Cậu ấy đã lựa chọn sai đường”.
He chooses the wrong path.”.
Một khi đã lựa chọn đúng kèo thơm
As soon as you choose the right color,
Đã lựa chọn tốt chưa?
Did I make good choices?
Sau khi đã lựa chọn xong hạn chế chỉnh sửa, kích vào Yes, Start Enforcing Protection.
Once you have selected the desired restrictions, click Yes, Start Enforcing Protection.
Moy đã lựa chọn IRA truyền thống cho mình.
Ben chooses the Traditional IRA.
Quý vị đã lựa chọn thì cũng hãy để những người khác được lựa chọn..
As you have chosen, so too let others choose..
Quý vị đã lựa chọn để ghi danh vào.
You have chosen to enroll in.
Do đó, nhiều người đã lựa chọn tránh sử dụng thuốc kháng histamine trong thai kỳ.
For this reason, many choose to avoid antihistamine use during pregnancy.
Thế nên, hắn đã lựa chọn làm như vậy!
That is of course if he chooses to do so!
Sau khi đã lựa chọn mọi tùy chọn phù hợp, click Merge.
When you have selected all the appropriate options, click Merge.
Tôi là vợ của Ian vì tôi đã lựa chọn điều đó,” cô nói.
I am Ian's wife because I choose to be,” she said.
Cảm ơn bạn đã lựa chọn eToro làm nền tảng giao dịch ưa thích của mình.
Thank you for selecting eToro as your preferred trading platform.
Tôi đã lựa chọn và thỏa hiệp.
I made a choice and compromise.
Ông đã lựa chọn… và ông sẽ phải trả giá.
You made your choice… and you will suffer for it.
Hắn đã lựa chọn cướp lấy mọi thứ.
He made a choice to take everything.
Em đã lựa chọn và không phải anh.
I made a choice and it wasn't you.
Anh đã lựa chọn, Sean, không lý gì phải xin lỗi.
You made your choice, Sean, no point in apologizing for it.
Cô ấy đã lựa chọn Có.
She made her choice. Yes.
Cậu đã lựa chọn.
You made a choice.
Results: 1579, Time: 0.05

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English