Examples of using Để tôi đi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Để đó tôi đi với.- Ừ, tớ sẽ.
Để tôi đi cùng với cô.
Để tôi đi xem.
Làm thế nào để tôi đi về bắt đầu pin ve áo….
Ý ông là sao, ông không thể để tôi đi?
Cơ trưởng, anh phải để tôi đi.
Để tôi đi với ông, Đại tá.
Để tôi đi coi nghe?
Có thể. Để tôi đi mua thuốc lá.
Để tôi đi thang máy.
Để tôi đi với anh.
Để tôi đi với cô.
Nếu như tôi nói ra anh sẽ để tôi đi sao?
Để tôi đi, cảm ơn anh.
Để tôi đi theo cầm tay anh.
Để tôi đi với anh nghe?
Để tôi đi xem còn ai nữa ở đây nào.
Để tôi đi xem sao.
Được, để tôi đi nhận điện thoại.