when i went
khi tôi đi
khi tôi đến
khi ra
khi tôi trở
khi tôi bước
khi tôi vào
khi lên
lúc tôi đi
khi tôi quay
khi tới when i left
khi tôi rời
khi tôi đi
khi ra khỏi
khi em ra đi
khi con rời bỏ
khi tôi về when i came
khi tôi đến
khi tôi đi
khi tôi trở
khi con bước
khi tới
khi tôi gặp
khi tôi quay
đến khi con
khi tôi có mặt
khi ta vào when i walked
khi tôi bước
khi tôi đi
khi đi bộ when i got
khi tôi nhận được
khi tôi có
khi tôi đến
khi tôi trở
khi tôi có được
khi tôi bị
khi tôi đi
khi tôi tới
khi lấy được
khi tôi gặp time i go
lần tôi đi
lần tôi đến
khi tôi đi
lần tôi tới when i take
khi tôi đưa
khi tôi lấy
khi tôi dành
khi tôi dùng
khi tôi mất
khi tôi đi
khi ta chiếm
khi tôi chụp
khi tôi mang
khi tôi dẫn
Khi tôi đi ở phía trước của chiếc xe đó.When I walked in front of that car.Tôi yêu nó mỗi khi tôi đi .I love it every time I go .À, Porter,… kiểm tra bộ điều khiển môi trường khi tôi đi vắng. Aye, sir.-And, Porter, check out the environmental controls while I'm gone . Tôi đã chôm nó cùng vài món nữa khi tôi đi .Khi tôi đi vào, Chúng ngừng nói… Và nhìn tôi. .When I walked in, they all stopped talkin'… and they looked at me.
Rằng tôi có những người nhớ tôi khi tôi đi . That I have people who miss me while I'm gone . Tôi yêu nó mỗi khi tôi đi .I love them every time I go .Để nó không quá nặng khi tôi đi . Not so heavy when I left . Anh lo sẽ có kẻ trộm nó khi tôi đi sao? Are you worried someone's gonna steal it while I'm gone ? Bọn họ còn không biết tôi khi tôi đi ngang qua. They hardly know me when I walked by. Ava, đường ấy không bị hở ra khi tôi đi . Ava, that line wasn't broken when I left . Anh đi chứ? Anh sẽ trông chừng Tabitha khi tôi đi vắng nhé? You coming? Will you watch Tabitha while I'm gone ? Vợ tôi mang thai đứa nhỏ này khi tôi đi công tác. My wife was pregnant with this little guy when I left . Mueller, anh sẽ chỉ huy Căn cứ Helios khi tôi đi vắng. Mueller, you will be in command of Helios Base while I'm gone . Ráng giữ gìn an ninh trật tự trong khi tôi đi . Will you try to keep some law and order in this town while I'm gone ? Ông phải canh chừng cuốn nhật ký khi tôi đi . Your job is to guard that diary while I'm gone . Tôi đi đây. Làm ơn đừng giết nhau khi tôi đi vắng.I'm leaving. Please try not to kill each other while I'm gone .Làm ơn đừng giết nhau khi tôi đi vắng. Please try not to kill each other while I'm gone . I'm leaving. Và bằng cùng một dấu hiệu, khi tôi đi vào chân anh ta…. And by the same token, when I come into his leg…. Khi tôi đi tập, tôi luôn có tâm trạng tốt.When I get to practice, I'm always in a good mood.
Display more examples
Results: 785 ,
Time: 0.0662