Examples of using
Địa danh
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Org chứa hơn 8 triệu địa danh và bao gồm 6,5 triệu đối tượng địa lý duy nhất.
Org database contains over 8 million geographical names and consists of 6.5 million unique features.
Thường được gọi là Dinh Độc Lập, địa danh quốc gia này là quê hương của Tổng thống Nam Việt Nam trong Chiến tranh Việt Nam.
More commonly known as Independence Palace, this national landmark was the home of the South Vietnamese President during the Vietnam War.
năm 1917 Chính phủ Nam Úc đã thay đổi rất nhiều địa danh của Đức.
World War in Europe, in 1917 the South Australian Government changed many German place names.
gần với Trung tâm Seattle và địa danh mang tính biểu tượng nhất của thành phố, Space Needle.
Queen Anne Hill adjacent to the Seattle Center and the city's most iconic landmark, the Space Needle.
trong khi một số sẽ chỉ liệt kê địa danh và địa điểm.
more detailed than others, while some will only list place names and locations.
Cố đô Oudong là một trong những di tích lịch sử có giá trị bậc nhất tại đất nước Campuchia, địa danh này nằm ở giữa tỉnh Kandal và tỉnh Kompong Chhang.
Oudong ancient capital is one of the most valuable historical monuments in Cambodia, this landmark is situated between Kandal and Kampong Chhang provinces.
linh hoạt với địa danh và địa điểm!
snappy description with place names and locations!
Được thành lập vào thế kỷ 13, tu viện này( có tên dịch là& apos; Tu viện Biến hình Thánh& apos;) là địa danh kiến trúc lâu đời nhất của Yaroslavl.
Founded in the 13th century, this monastery(whose name translates to‘The Holy Transfiguration Monastery') is the oldest architectural landmark of Yaroslavl.
Nó là một kiểu khí hậu/ địa chất, trái ngược với khu vực, địa danh, và nói đến một dải chung của đồng bằng nối với rìa phía đông của dãy núi Rocky.
It is a climatic/geological, as opposed to regional, toponym, referring to a shared stretch of plains abutting the eastern edge of the Rocky Mountains.
Nhà thờ Myeongdong là một địa danh của Myeongdong, Quận Jung
The Myeongdong Cathedral is a landmark of the Myeongdong, Jung District
Vịnh Marina, địa danh của Singapore, cũng có một bữa tiệc hoành tráng để chào mừng năm mới hàng năm.
Marina Bay, the landmark of Singapore, also has a grand feast to celebrate the New Year every year.
Quá trình thay đổi địa danh ở Hy Lạp hiện đại đã được mô tả như là một quá trình Hy Lạp hóa.
The process of the change of toponyms in modern Greece has been described as a process of Hellenisation.
Những địa danh nêu trong đoạn trích trên đều nằm xung quanh đảo Hải Nam, theo các tác giả VN([ 1]).
All the names of localities mentioned in the above excerpt are located around Hainan Island, according to Vietnamese authors[1].
Hàng ngàn địa danh sẽ tắt đèn trong 1 giờ đồng hồ trong tháng này,
Thousands of landmarks are to switch off their lights for an hour tonight, while millions of
Hàng ngàn địa danh sẽ tắt đèn trong 1 giờ đồng hồ trong tháng này,
Thousands of landmarks are to switch off their lights for an hour this month, while millions of
Một địa danh đã từng hết sức nổi tiếng trong truyện tranh,
A landmark was once very popular in the comics, cartoons, movies,
Ngoài các từ bản địa và địa danh, kanji còn được sử dụng để viết họ và hầu hết các tên trong tiếng Nhật.
In addition to native words and placenames, kanji are used to write Japanese family names and most Japanese given names.
Born/ borne ở khắp châu Âu như một địa danh cũng là một manh mối quan trọng rằng chính tả này là một tiền thân của từ bourne/ burn tiếng Anh.
That born/borne appears throughout Europe as a placename is also an important clue that this spelling is an etymological precursor to the Middle English bourne/burn.
Tuy nhiên, Ca- in không bao giờ chấm dứt làm kẻ trốn tránh, vì địa danh nơi ông định cư nghĩa là“ lang thang”.
However, Cain never ceased to be a fugitive, for the name of the land where he settled means“wandering.”.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文