ĐA NHIỆM in English translation

multitask
đa nhiệm
làm nhiều việc cùng lúc
làm việc đa nhiệm
đa tác vụ
nhiều việc
việc làm nhiều nhiệm vụ
multirole
đa năng
đa chức năng
đa nhiệm
multi-role
đa năng
đa nhiệm
đa vai trò
đa chức
loại
multi-mission
đa nhiệm
multitasking
đa nhiệm
làm nhiều việc cùng lúc
làm việc đa nhiệm
đa tác vụ
nhiều việc
việc làm nhiều nhiệm vụ
multi-tasking
đa tác vụ
đa nhiệm vụ
đa nhiệm
multi-task
đa tác vụ
đa nhiệm vụ
đa nhiệm
multitasked
đa nhiệm
làm nhiều việc cùng lúc
làm việc đa nhiệm
đa tác vụ
nhiều việc
việc làm nhiều nhiệm vụ
multi-tenancy
multitester
một multitester
đa nhiệm

Examples of using Đa nhiệm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
KC- 46A là một mẫu máy bay đa nhiệm an toàn có khả năng thay đổi hoạt động tiếp nhiên liệu và huy động binh lính trong hàng thập kỉ tới.
The KC-46A is a proven, safe, multi-mission aircraft that will transform aerial refueling and mobility operations for decades to come.
F- 35 được thiết kế là một tiêm kích đa nhiệm và dự kiến sẽ trở thành xương sống của NATO và các đồng minh khác trong tương lai.
The F-35 has been developed as a multi-role fighter and is expected to be the future backbone of NATO and her allies.
Chengdu J- 10 là máy bay tiêm kích đa nhiệm của Trung Quốc có khả năng hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết.
Chengdu J-10 is Chinese multirole fighter jet that is capable of all-weather operations.
Với phong cách sống nhanh và đa nhiệm trở thành một thói quen,
With the fast-paced lifestyle and multi-tasking becoming a routine, dependability on packaged food
Bước 1: Nếu bạn nghi ngờ rằng động cơ bị lỗi, trước tiên hãy kiểm tra bàn chải của động cơ bằng máy kiểm tra liên tục hoặc đa nhiệm.
Step 1: If you suspect that the motor is defective, first test the motor's brushes with a continuity tester or multitester.
Cần được lưu ý rằng MQ- 9 Reaper là một máy bay có trang bị vũ trang, đa nhiệm, bay ở độ cao trung bình, chạy động cơ turboprop và được điều khiển từ xa.
It should be noted that MQ-9 Reaper is an armed, multi-mission, medium-altitude, long-endurance remotely piloted aircraft that has turboprop engine.
Là một chiến đấu cơ đa nhiệm, Su- 35 cao cấp hơn bất cứ chiến đấu cơ đang hoạt động nào của Trung Quốc.
A multirole fighter bomber, the Su-35 is superior to any operational Chinese fighter.
Máy bay đa nhiệm thế hệ thứ 5 F- 35 của Lockheed Martin sẽ được chuyển giao cho Israel vào cuối năm tới.
Lockheed's fifth generation F-35 multi-role plane will begin arriving in Israel at the end of next year.
sẽ có 4- 5 nhân viên đang bận quản lý toàn bộ hoạt động và đa nhiệm giữa các phòng ban.
at an independent hotel, there will be 4-5 employees who are busy managing the entire operations and multi-tasking between departments.
Đa nhiệm với kiểu xem snap: dịch nhanh trong khi vẫn làm các nhiệm vụ khác
Multitask with Snap View- Translate quickly while doing other tasks by snapping Bing Translator to the right
Kazan là tàu ngầm thứ 2 trong seri tàu ngầm hạt nhân đa nhiệm lớp Yasen và là tàu ngầm đầu tiên được chế tạo theo dự án hiện đại hóa 885M.
The Yasen-class multirole nuclear-powered submarine Kazan is the second submarine in the series and the first submarine built under the upgraded Project 885M.
Tàu Krivak III 4.000 tấn của Ấn Độ cũng sẽ tiếp nhận 2 trực thăng đa nhiệm và sẽ được sử dụng cho các nhiệm vụ cảnh báo sớm chống tàu ngầm và trên không.
The 4,000-tonne Krivak III vessels will also accommodate two multi-role helicopters and will be used for anti-submarine and airborne early warning missions.
Một hệ điều hành đơn nhiệm chỉ có thể chạy một chương trình tại một thời điểm, trong khi hệ điều hành đa nhiệm cho phép nhiều chương trình chạy đồng thời.
A single-tasking system can only run one program at a time, while a multi-tasking operating system allows more than one program to run simultaneously.
Tay cầm điều khiển đa nhiệm cho phép người vận hành quản lý hướng đi và tốc độ trong khi di chuyển lúc nâng và nâng tầm cao.
The Multi-Task Control Handle allows operators to manage travel direction and speed while maneuvering during lift and reach operations.
Bạn có thể nghĩ rằng bạn đang hoạt động hiệu quả hơn khi bạn đa nhiệm, nhưng chỉ có khoảng 2% dân số có thể thực hiện làm nhiều việc một cách hiệu quả.
You may think you're being more efficient when you multitask, but only about 2% of the population can effectively multitask..
Tàu Krivak III 4.000 tấn của Ấn Độ cũng sẽ tiếp nhận 2 trực thăng đa nhiệm và sẽ được sử dụng cho các nhiệm vụ cảnh báo sớm chống tàu ngầm và trên không.
The 4,000-ton Krivak III vessels will also accommodate two multirole helicopters and will be used for anti-submarine and airborne early warning missions.
Các tàu này cũng có khả năng chở các máy bay trực thăng đa nhiệm Z- 8 mang người
The vessels could also carry Z-8 multi-role helicopters capable of moving men and material very quickly
Windows NT 4.0 là một hệ điều hành 32bit đa nhiệm ưu tiên[ 10] được thiết kế để hoạt động
Windows NT 4.0 is a preemptively multitasked[10], 32-bit operating system that is designed to work with either uniprocessor
Đa nhiệm với tối đa bốn ứng dụng riêng biệt đồng thời trên máy tính bảng
Multitask with up to four separate apps at the same time on Windows tablets and PCs, so you can work
hiếm khi đa nhiệm.
and rarely multi-task.
Results: 923, Time: 0.0514

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English