ĐANG CỐ CỨU in English translation

am trying to save
is trying to rescue
is attempting to save
is trying to save

Examples of using Đang cố cứu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đang cố cứu các con tin.
I was trying to save the hostages.
Họ đang cố cứu chúng ta.
Tôi đang cố cứu con cô. Không.
No. I am trying to save your child.
đang cố cứu thành phố.
He's trying to save the city.
Chúng tôi đang cố cứu thế giới.
We are trying to save the world.
Bố con đang cố cứu chúng ta.
Your father was trying to save us.
Tôi đang cố cứu một dân tộc!
I am trying to save a nation!
Không. Anh ấy chỉ đang cố cứu tôi khỏi anh.
No. He was trying to save me from you.
Đừng tin lời họ khi họ nói họ đang cố cứu cô ta.
Don't believe it when they say they're trying to save her.
Patrick, Emily, anh ấy đang cố cứu chúng ta.
Patrick, he's trying to save our lives.
Tôi đang cố cứu Haven.
I am trying to save Haven.
Sau đó, anh ta nói với tôi là anh ta đang cố cứu thế giới.
An afterwars, he tol me that he was trying to save the worl.
Dừng lại đi! Bà ấy đang cố cứu ông đấy!
She's trying to save you! Stop!
Stiles, ta không thể giết người mà ta đang cố cứu.
Stiles, we can't kill people that we're trying to save.
Miguel! Ta đang cố cứu mạng cháu đó!
I am trying to save your life. Miguel!
Patrick, Emily, anh ấy đang cố cứu chúng ta.
Patrick, Emily, he's trying to save our lives.
cha ta đang cố cứu ta.
my father was trying to save me.
Tôi đang cố cứu cô.
I am trying to save you.
Dừng lại đi! Bà ấy đang cố cứu ông đấy!
Stop! She's trying to save you!
Và tôi đang cố cứu nó.
And I am trying to save him.
Results: 228, Time: 0.0172

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English