ĐANG LÀM SUY YẾU in English translation

are undermining
was undermining
are weakening

Examples of using Đang làm suy yếu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các chính sách thương mại của Tổng thống Trump đang làm suy yếu niềm tin của người tiêu dùng ở nhiều thị trường bên ngoài Hoa Kỳ và được xem là mối đe dọa lớn nhất đến việc tiếp tục tăng trưởng nền kinh tế.
President Trump's trade policy is weakening consumer confidence in many markets outside the United States and is widely seen as the biggest threat to sustained economic growth.
Tôi đã từng nhận xét trong một bài viết rằng, sự phân mảnh văn hóa đang làm suy yếu sức mạnh của các thương hiệu,
As I have commented elsewhere on the fact that cultural fragmentation is undermining the strength of brands but, so too it
Các chính sách thương mại của Tổng thống Trump đang làm suy yếu niềm tin của người tiêu dùng ở nhiều thị trường bên ngoài Hoa Kỳ và được xem là mối đe dọa lớn nhất đến việc tiếp tục tăng trưởng nền kinh tế.
Trump's trade policies are undermining consumer confidence in many markets outside the U.S. and are widely seen as the biggest threat to continued economic growth.
Những hỗn loạn mà ông Trump gây ra đối với hệ thống chính phủ Mỹ đang làm suy yếu nước Mỹ”,
The chaos brought by Trump into the American system of government is weakening the United States," Karen Shakhnazarov,
Giám đốc Phòng Thương mại Anh Adam Marshall nói:" Sự không chắc chắn của Brexit vẫn còn tồn tại trong các cộng đồng kinh doanh và đang làm suy yếu quyết định đầu tư và sự tự tin của nhiều công ty.
British Chambers of Commerce director general, Dr Adam Marshall, said that"despite last week's deal, Brexit uncertainty still lingers over business communities, and is undermining many firms' investment decisions and confidence.".
Bắc Kinh đang làm suy yếu nền tảng của sự cạnh tranh công bằng,
by subsidising domestic companies, was undermining the foundations of fair competition, which violates the obligations assumed by
Tổng thống Emmerson Mnangagwa đang chịu áp lực phải phục hồi nền kinh tế nhưng tình trạng thiếu đồng USD đang làm suy yếu các nỗ lực để giành lại các nhà đầu tư nước ngoài dưới thời của Tổng thống tiền nhiệm Robert Mugabe.
Mnangagwa is under pressure to revive the economy but dollar shortages are undermining efforts to win back foreign investors sidelined under his predecessor Robert Mugabe.
ngân sách vốn đang làm suy yếu nền kinh tế đất nước.
reducing the burdens of trade deficit and budget deficit, which is weakening its economy.
Tình thế tiến thoái lưỡng nan này có thể buộc Hoa Kỳ phải đưa ra các quyết định khó khăn, đặc biệt là đối với chiến lược cưỡng ép của Trung Quốc đang làm suy yếu lợi ích của Mỹ ở vùng Ấn Độ- Thái Bình Dương.
This dilemma may force the United States to make difficult decisions, especially with respect to China's coercion, which is undermining U.S. interests in the Indo-Pacific.
Hôm thứ Sáu, ông Trump đã cảnh báo rằng tranh chấp giữa Nam hàn và Nhật Bản đang làm suy yếu các nỗ lực chung của Washington với hai nước để giải quyết các thách thức chung do Trung Quốc và Bắc hàn đặt ra.
On Friday, Mr. Trump warned that the dispute between South Korea and Japan was undermining Washington's joint efforts with the two countries to address the common challenges posed by China and North Korea.
tổ chức này tin rằng đang làm suy yếu các nỗ lực chống trốn thuế của quốc tế.
including Malta and Cyprus, that it believes are undermining international efforts to combat tax evasion.
Chính sách này cần phải tính tới sự phối hợp của khu vực và không cố tình quên đi sự liên quan ở mức độ nào đó của những thay đổi đang làm suy yếu các thể chế nhà nước.
The approach must take into account the region's synergies and not pretend that the changes that are weakening these states are somehow unrelated.
thời tiết xấu đang làm suy yếu cấu trúc của con tàu sang trọng này./.
of the vessel's roof, raising fears that the bad weather is weakening the structure of the luxury liner.
Giám đốc Phòng Thương mại Anh Adam Marshall nói:" Sự không chắc chắn của Brexit vẫn còn tồn tại trong các cộng đồng kinh doanh và đang làm suy yếu quyết định đầu tư và sự tự tin của nhiều công ty.
Adam Marshall, BCC director general, said:“Despite last week's deal, Brexit uncertainty still lingers over business communities, and is undermining many firms' investment decisions and confidence.
Oxfam cảnh báo khoảng cách ngày càng nới rộng giữa thu nhập của người giàu và người nghèo đang làm suy yếu cuộc chiến chống đói nghèo,
Oxfam stressed that the growing gap between rich and poor was undermining the fight against poverty, damaging economies
Ông Jim Mattis hôm thứ Bảy tại Seoul nói rằng các chương trình phát triển hạt nhân và phi đạn quyết liệt của Triều Tiên đang làm suy yếu an ninh của quốc gia bị cô lập này thay vì bảo đảm nó.
Jim Mattis said Saturday in Seoul that the North's aggressive nuclear and missile development programs are undermining the isolated nation's security instead of securing it.
Israel, cho biết ông Trump đang làm suy yếu uy tín của Mỹ.
strong U.S.-Israeli security ties, said Trump was undermining U.S. credibility.
Cuộc biểu tình lớn hôm Chủ nhật( 9/ 6) phản ảnh đỉnh điểm của cảm giác lo lắng về những thay đổi đang làm suy yếu nền tảng của sự thịnh vượng kinh tế của thành phố Trung Quốc này và bản sắc riêng biệt của nó.
A vast protest on Sunday reflects the culmination of angst over changes that are undermining the foundations of the Chinese city's economic prosperity and its distinct identity.
việc kiểm duyệt chặt chẽ đang làm suy yếu khả năng tường thuật khách quan của ông và nghĩ là ông đã vượt qua sự hữu ích của mình ở Berlin.
he wrote to bosses in New York that tightening censorship was undermining his ability to report objectively and mused that he had outlived his usefulness in Berlin.
việc xác minh danh tính cử tri đang làm suy yếu nước Cộng hòa của chúng ta.
non-citizens to vote and that work to make it difficult-to-impossible to enforce election security and verify voter identity are undermining our Republic.
Results: 76, Time: 0.0247

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English