ĐUỢC in English translation

be
được
bị
đang
rất
phải
okay
được rồi
được chứ
ok
nhé
ổn
được thôi
ổn chứ
thôi
vâng
được chưa
is
được
bị
đang
rất
phải
are
được
bị
đang
rất
phải
was
được
bị
đang
rất
phải

Examples of using Đuợc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
điều đó không đuợc cho chép, giữ nguyên vị trí!
it's not allowed, stay there!
Tôi muốn đuợc cứu, và tôi muốn được cứu ngay bây giờ!
I want to be rescued and I want it NOW!
Ngoài ra nguơi không đuợc can thiệp vào trận chiến của Shalltear.”.
Apart from that, you are not to interfere with Shalltear's battle plans.”.
Bức thư này đuợc viết cách đây đã hơn 50 năm!
Remember that these taglines were written more than 50 years ago!
Tôi đuợc hai vị trí Os, và tôi phải cảm ơn anh về chuyện đó.
And I got you to thank for it. I got two standing Os.
Sao cũng đuợc, có ai đó muốn giữ nó an toàn.
Whatever it is, that someone wanted the would remain secret.
Đuợc rồi. Tôi là… Tôi là.
I am the-- I'm with the-- OK.
Tôi đuợc hai vị trí Os,
I got two standing Os,
Đuợc chứ? Có anh đây rồi?
I'm right here. Okay?
Thôi đuợc, tôi là Marty.
All right, I'm Marty.
Đuợc rồi.
It's all right.
Sao cũng đuợc, có ai đó muốn giữ nó an toàn.
Whatever it is, somebody somewhere wanted it kept safe.
Vầng đá của tôi đáng đuợc ca tụng!
My Savior-God is worthy to be praised!
Tôi thật sự sẽ đuợc lợi ích.
Then I will really make a profit.
Tại sao tiền ở Myanmar cần đuợc giữ nguyên vẹn?
Why does cash in Myanmar need to be kept clean?
Một cuốn sách mà không chứa đựng một phản thư thì đuợc xem là chưa hoàn chỉnh.
A book which does not contain its counterbook is considered incomplete.
Tâm trí tôi bây giờ đuợc nghỉ ngơi.
My mind is able to rest now.
Một hoạt động tương tự cũng đuợc tiến hành tại Damascus.
A similar activity has been performed in Damascus too.
Theo thể lệ, không có lá cờ nào đuợc treo cao hơn quốc kỳ.
In accordance with Federal Law, no flag shall be higher than the American Flag.
Đừng làm phiền tôi Đuợc chứ?
Do not mess this up for me?
Results: 369, Time: 0.0493

Top dictionary queries

Vietnamese - English