Ở CÙNG TÔI in English translation

with me
với tôi
cùng tôi
với ta
với em
với anh
với mình
với tớ
với con
với tao
theo tôi
stay with me
ở lại với tôi
ở bên tôi
hãy ở lại với anh
ở với anh
ở lại bên em
ở với em
hãy ở lại với em
ở với con
hãy ở với tôi
is with me
ở với tôi
được ở với ta
ở bên em
ở bên anh
ở đây với con
ở cùng anh
là của tôi
staying with me
ở lại với tôi
ở bên tôi
hãy ở lại với anh
ở với anh
ở lại bên em
ở với em
hãy ở lại với em
ở với con
hãy ở với tôi
were with me
ở với tôi
được ở với ta
ở bên em
ở bên anh
ở đây với con
ở cùng anh
là của tôi
be with me
ở với tôi
được ở với ta
ở bên em
ở bên anh
ở đây với con
ở cùng anh
là của tôi
to join me
để cùng tôi
tham gia tôi
để tham gia cùng chúng tôi
cùng tôi gia nhập
sẽ tham gia cùng tôi

Examples of using Ở cùng tôi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn ban đêm bài hát Ngài ở cùng tôi.
At night his song is with me.
Có thể ở cùng tôi.
You can be with me.
Ở cùng tôi.
Stay with me.
Thần lực ở cùng tôi.
the force is with me.
Ông không thể ở cùng tôi, Frank.
You can't stay with me, Frank.
Thần lực ở cùng tôi.
the Force is with me.
Cô luôn có thể ở cùng tôi.
You can always stay with me.
Sao cô không đến ở cùng tôi?
Why don't you come stay with me?
Cậu ta ở cùng tôi cho tới khi tôi tống khứ được bọn kia.
He stays with me until i get rid of the gang.
Cô ấy sẽ chết nếu cô ấy ở cùng tôi.”.
She will die if she stays with me.”.
Hướng Nam nói thật:“ Cậu ta ở cùng tôi cả đêm.”.
The only proper response is“he was with me, all night”.
Ontamo đâu? Ontamo vừa ở cùng tôi.
Where's Ontamo? Ontamo was with me.
Reenie sẽ ổn… vì anh ở cùng tôi.
Reenie will be OK cause you're with me.
Ngay cả khi cô ở cùng tôi?
Even when you're with me?
Anh nói sẽ ở cùng tôi năm ngày?
You said you were going to be in here with me for four days?
Ở cùng tôi, tất nhiên rồi.”.
Along with me, of course.”.
Ở cùng tôi vào cuối tuần này.
Be with us this weekend.
Vì Ngài ở cùng tôi.
Because you were here with me.
Và cô ấy muốn ở cùng tôi sao?
That she would actually want to stay with me?
Ông ta ở cùng tôi suốt.
He's been with me all along.
Results: 129, Time: 0.0777

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English