Examples of using Adam grant in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như Adam Grant viết.
Bản gốc của Adam Grant.
Bản gốc của Adam Grant.
Cho và nhận- Adam Grant.
Adam Grant- Cho và nhận.
Làm việc với Adam Grant.
Adam Grant, Giáo sư Trường Wharton.
Adam Grant, Giáo sư Trường Wharton.
Adam Grant, Giáo sư Trường Wharton.
Làm việc với Adam Grant.
( Trích Adam Grant, giáo sư đại học Pennsylvania).
Adam Grant- Học kinh tế sinh ra lòng tham?
Tìm hiểu thêm trong tập WorkLife này với Adam Grant.
Dưới đây là 6 lời khuyên của Adam Grant.
Sheryl Sandberg và Adam Grant- đồng tác giả của Option B.
Tôi thường hay đọc tác phẩm Give and Take của Adam Grant.
Cho khế nhận vàng(“ Give and Take” by Adam Grant).
Tôi thường hay đọc tác phẩm Give and Take của Adam Grant.
Tôi thường hay đọc tác phẩm Give and Take của Adam Grant.
Xem thêm sách: GIVE And TAKE- Cho& Nhận- Adam Grant.