ADAM in Vietnamese translation

['ædəm]
['ædəm]
adam
adams
ađam
adam
man
adong
adam
a đam
adam

Examples of using Adam in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
God commanded Adam and Eve to have dominion over the earth.
Thiên Chúa ban cho Adong và Evà quyền thống trị trái đất.
Adam has been another story.
Adam lại là một câu chuyện khác.
Adam: You know, Jamie deserves a little happiness, you know?
Jiminie xứng đáng có được những kí ức thật vui vẻ, hạnh phúc cậu biết không?
The man looked at Adam as if he were crazy.
Tên người Iran nhìn Adnan như thể gã đã hóa điên.
He upheld Adam in his work and did not interfere.
để cho Adam sống mà không can thiệp gì vào.
But Adam is a different story.
Adam lại là một câu chuyện khác.
Adam, however, can't bring himself to believe in it.
Nhưng Mila không thể tự thuyết phục mình tin vào điều đó.
No, Adam, it doesn't matter.
Không, Eden, nó không quan trọng.
Adam also owns 222 Records, a record label.
Anh cũng sở hữu một hãng thu âm, 222 Records.
Adam was also the source of Eve's life.
Người cũng là khởi nguồn cho cuộc sống mới của Eva.
Why did he not tell Adam and Eve about this serpent?
Tại sao ông ta không nói cho Adam và Eve biết về con rắn?
What she doesn't know is that Adam has his own secrets.
Nhưng anh ta không biết rằng Eva có một số bí mật của riêng mình….
But Adam and Eve's relationship with God was also broken.
Mối quan hệ giữa Adam và Eva với Thiên Chúa đã bị rạn nứt.
Adam was educated at Sedbergh School.
Ông được đào tạo tại trường Sedbergh.
In 2013, Adam moved to Berlin to start a full time musical career.
Năm 2013, anh chuyển đến Berlin để bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình.
Adam and Eve's relationship with God was fractured.
Mối quan hệ giữa Adam và Eva với Thiên Chúa đã bị rạn nứt.
Adam would have only been 13 when Alex was born.
Ông ấy chỉ mới hai mươi khi Alex được sinh ra.
Adam is another story.
Adam lại là một câu chuyện khác.
Adam is still alone.
Adam lại còn lại một mình.
Adam and Eve's friendship with God was broken.
Mối quan hệ giữa Adam và Eva với Thiên Chúa đã bị rạn nứt.
Results: 11734, Time: 0.0564

Top dictionary queries

English - Vietnamese