Examples of using All things in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 5 năm 2013 với All Things Digital, Musk nói rằng để khắc phục
CEO của Apple, Steve Jobs, trả lời All Things Digital rằng:“ Chúng tôi không theo dõi vị trí của bất kỳ ai,
Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 5 năm 2013 với All Things Digital, Musk nói rằng để khắc phục
cũng là tác giả của cuốn sách‘ The Measure of All Things‘( sách về lịch sử phát minh của hệ thống mét) cho hay.
The impermanence of all things.
Tuần trước trong All Things Creative.
Thứ tự bài hát của All Things Must Pass.
Thứ tự bài hát của All Things Must Pass.
All things considered- mọi thứ đã được cân nhắc.
Thứ tự bài hát của All Things Must Pass.
All things change mọi vật đều thay đổi.
Chư Hành Vô Thường: The impermanence of all things.
All things considered sau khi đã cân nhắc mọi điều.
All Things Must Pass trên Discogs( danh sách phát hành).
All Things D. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2012.
Vật đều không có tự ngã- All things are egoless.
He can do all things great.
Phỏng vấn trên All Things Considered, NPR,
Trước toàn trường. Bạn đang hát bài" All Things Bright and Beautiful.
Cô cũng được phỏng vấn trong chương trình All Things Considered của đài NPR.