Examples of using Things in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ngày càng nhiều sản phẩm của ARM được sử dụng nhờ sự phát triển của Internet of Things.
Đầu tháng 8, Justin Timberlake thông báo sẽ ra mắt cuốn tự truyện của riêng mình có tên“ Hindsight& All the Things I Can' t See in Front of Me” vào ngày 30/ 10.
Các tìm kiếm theo ngữ nghĩa sẽ vượt xa các thiết bị di động vì nó có thể là một phần của Internet of Things( IOT) hoặc Internet của Everything( IOE).
Justin Timberlake sẽ ra mắt cuốn sách đầu tiên của mình mang tên Hindsight& all the things I can' t see in front of me vào ngày 30/ 10 tới.
Nhưng mặc dù vậy các nhà phân tích cũng cho rằng, ARM sẽ tập trung vào các thị trường quan trọng như Internet of Things nơi chứa nhiều tiềm năng hơn.
Và tôi tin rằng một bánh lái công nghệ( technological tiller) khác là việc gắn một màn hình iPad trên mỗi đồ vật Internet of Things mới.
Công nghệ 4.0 là về việc kết hợp Trí tuệ Nhân tạo( AI) và khoa học dữ liệu để cung cấp tiềm năng thực sự của Internet of Things( IoT).
Things Network: Với gần 60.000 nhà phát triển và hơn 5800 Gateway LoRa, Things Network là cộng đồng LoRoWAN mở lớn nhất trên thế giới.
Justin Timberlake sẽ ra mắt cuốn sách đầu tiên của mình mang tên Hindsight& all the things I can' t see in front of me vào ngày 30/ 10 tới.
Theo Foxnews, Justin Timberlake sẽ ra mắt cuốn sách đầu tiên của mình mang tên Hindsight& all the things I can' t see in front of me vào ngày 30/ 10 tới.
IoT- Internet of Things, các ứng dụng quản lý dữ liệu hay ngành tài chính.
Đây là tất cả những điều Tôi không thể làm được nữa These are all the things I can' t do anymore.
The Things Network, University of Surrey và Europe AGT.
McAfee Secure Home Platform: Giúp bảo vệ các thiết bị kết nối, bao gồm thiết bị và thiết bị Internet of Things, trên mạng gia đình của người dùng từ nhiều mối đe dọa có thể xảy ra tại thời điểm kết nối vào nhà.
Tuy nhiên, nhu cầu máy chủ mạnh mẽ để hỗ trợ Internet of Things dự kiến sẽ bơm sức sống mới vào thị trường IC máy tính trong năm năm tới và làm chậm tốc độ giảm thị trường của phân khúc này.
các thiết bị thông minh cũng dựa vào cấu trúc của Internet of Things và tích hợp với hệ thống điện toán đám mây.
Kuzzle cũng có thể khá hữu ích cho Internet of Things, và đó là những gì chúng tôi đã nói về cụ thể hơn khi tôi gặp công ty tại CES.
truyền thông di động và Internet of Things.
Giao hàng đúng lúc( JIT) và độ chính xác phẫu thuật cần thiết đã có từ khá lâu, nhưng giờ đây, chuỗi cung ứng đang ngày càng đan xen với Internet of Things, các thương hiệu có cơ hội sử dụng dữ liệu rất lớn chưa được khai thác.
Đồng thời, Internet of Things sẽ làm mờ ranh giới giữa các công ty công nghệ