Examples of using Allen in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Theo John L. Allen Jr. 3 tháng Tư,
Theo John L. Allen Jr. 3 tháng Tư,
Xuất Bản: George Allen& Unwin( UK)- 1997.
Allen học tại trường trung học St. John Bosco ở Bellflower, California.
Ông Panetta nói đã ra lệnh cho Ngũ Giác Ðài điều tra Tướng Allen hôm Thứ Hai.
Một gen có thể có nhiều allen.
Ông Panetta nói đã ra lệnh cho Ngũ Giác Ðài điều tra Tướng Allen hôm Thứ Hai.
Các Nhóm tương tự hiện đang chơi tại Trung tâm sự kiện Allen.
Sẽ không có một cầu thủ nào nữa như Allen Iverson.
Richard Stallman đã giới thiệu Allen Downey với tôi.
Một gen có thể có nhiều allen.
TS Eliot tái tạo thơ ca, cũng như Allen Ginsberg.
Vào cuối phim, có một sự cống hiến cho Allen Greene.
Một gen có thể có nhiều allen.
Họ và tên: Allen Walker.
Tôi muốn số nhà, chàng ngốc.- Paul Allen.
Hai người là Tiến sĩ Ellie Sattler và Allen Grant.
Tập đoàn Hawthorn không cho Allen lựa chọn đó.
Cách thực hiện test Allen.
Tên đầy đủ: Allen Neal Jones.